TRỰC TIẾP IGA KUNOICHI NỮ VS NITTAIDAI FIELDS (W)
Nữ Nhật, vòng 17
Iga Kunoichi Nữ
FT
4 - 1
(3-1)
Nittaidai FIELDS (W)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Iga Kunoichi Nữ
60%
Hòa
0%
Nittaidai FIELDS (W)
40%
- PHONG ĐỘ IGA KUNOICHI NỮ
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 13 | 37 |
2. | Nippatsu Yokohama Nữ | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 33 |
3. | NGU Loverledge Nữ | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 30 |
4. | Iga Kunoichi Nữ | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 25 |
5. | Orca Kamogawa Nữ | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 24 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 17 | 22 |
7. | Shizuoka SSU(W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | 19 |
8. | Nittaidai FIELDS (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | 17 |
9. | Ehime FC Nữ | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | 16 |
10. | Sperenza Osaka Nữ | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 22 | 15 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 15 | 3 | 2 | 10 | 7 | 19 | 11 |
12. | Gunma W. Star Nữ | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 6, ngày 06/09 | |||
17h00 | Ehime FC Nữ | vs | Orca Kamogawa Nữ |
Thứ 7, ngày 07/09 | |||
14h00 | Iga Kunoichi Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ |
C.Nhật, ngày 08/09 | |||
11h59 | Gunma W. Star Nữ | vs | Shizuoka SSU(W) |
14h00 | Nittaidai FIELDS (W) | vs | Sperenza Osaka Nữ |
14h00 | AS Harima Albion Nữ | vs | Via. Miyazaki Nữ |
14h00 | Setagaya Sfida Nữ | vs | Nippatsu Yokohama Nữ |
BÌNH LUẬN: