Số liệu thống kê, nhận định KV MECHELEN gặp ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 16
KV Mechelen
FT
2 - 2
(2-0)
Zulte-Waregem
- Thống kê KV Mechelen đấu với Zulte-Waregem
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu KV Mechelen gặp Zulte-Waregem
KV Mechelen
40%
Hòa
40%
Zulte-Waregem
20%
26/07 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | KV Mechelen |
01/03 | KV Mechelen | 1 - 0 | Zulte-Waregem |
03/02 | Zulte-Waregem | 1 - 2 | KV Mechelen |
08/01 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | KV Mechelen |
05/11 | KV Mechelen | 2 - 2 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
28/09 | Charleroi | 0 - 2 | KV Mechelen |
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/08 | KV Mechelen | 3 - 2 | RAA L Louviere |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM1
04/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
01/09 | Racing Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
Nhận định, soi kèo KV Mechelen vs Zulte-Waregem
Châu Á: -0.98*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZWA khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZWA
Tài xỉu: 0.98*3*0.89
4/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của ZWA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng KV Mechelen gặp Zulte-Waregem
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: