Số liệu thống kê, nhận định LEVADIAKOS gặp OLYMPIAKOS
VĐQG Hy Lạp, vòng 12
Levadiakos
FT
0 - 1
(0-1)
Olympiakos
- Thống kê Levadiakos đấu với Olympiakos
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Levadiakos gặp Olympiakos
Levadiakos
0%
Hòa
20%
Olympiakos
80%
| 27/09 | Olympiakos | 3 - 2 | Levadiakos |
| 02/02 | Levadiakos | 0 - 1 | Olympiakos |
| 20/10 | Olympiakos | 2 - 2 | Levadiakos |
| 05/03 | Olympiakos | 6 - 0 | Levadiakos |
| 10/11 | Levadiakos | 0 - 1 | Olympiakos |
- PHONG ĐỘ LEVADIAKOS
| 02/11 | Larissa | 0 - 2 | Levadiakos |
| 29/10 | Levadiakos | 1 - 0 | Asteras Tripolis |
| 26/10 | Levadiakos | 1 - 1 | Aris Salonica |
| 18/10 | Atromitos | 2 - 2 | Levadiakos |
| 05/10 | Levadiakos | 6 - 0 | Panetolikos |
- PHONG ĐỘ OLYMPIAKOS1
| 05/11 | Olympiakos | 1 - 1 | PSV Eindhoven |
| 02/11 | Olympiakos | 2 - 1 | Aris Salonica |
| 29/10 | Olympiakos | 5 - 0 | Volos NFC |
| 27/10 | Olympiakos | 2 - 0 | AEK Athens |
| 21/10 | Barcelona | 6 - 1 | Olympiakos |
Nhận định, soi kèo Levadiakos vs Olympiakos
Châu Á: -0.95*1 1/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên OLY khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OLY
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
5 trận gần đây của OLY có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Levadiakos gặp Olympiakos
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PAOK Salonica | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 2. | Olympiakos | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 6 | 22 |
| 3. | AEK Athens | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 7 | 19 |
| 4. | Levadiakos | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 10 | 15 |
| 5. | Volos NFC | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 12 |
| 7. | Kifisia FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 |
| 8. | Aris Salonica | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | 12 |
| 9. | Atromitos | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 11 | 9 |
| 10. | Panetolikos | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | 8 |
| 11. | AE Larisa | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | Asteras Tripolis | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 16 | 6 |
| 13. | OFI Creta | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | 6 |
| 14. | Panserraikos | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

