Số liệu thống kê, nhận định LIERSE gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
M. Benson (Kiến tạo: F. Kasmi) (33')
FT
(82') Cristian Ceballos (Kiến tạo: P. Gerkens)
(PEN 69') Vetokele
(47') P. Gerkens (Kiến tạo: Cristian Ceballos)
- Thống kê Lierse đấu với Sint Truiden
5(4) | Sút bóng | 12(4) |
5 | Phạt góc | 9 |
16 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
4 | Việt vị | 1 |
51% | Cầm bóng | 49% |
Số liệu đối đầu Lierse gặp Sint Truiden
19/07 | Lierse | 1 - 3 | Sint Truiden |
17/05 | Lierse | 1 - 3 | Sint Truiden |
16/04 | Sint Truiden | 2 - 1 | Lierse |
19/02 | Sint Truiden | 1 - 1 | Lierse |
23/10 | Lierse | 0 - 2 | Sint Truiden |
20/09 | Lierse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
13/09 | KSC Lokeren | 2 - 0 | Lierse |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
24/08 | Lierse | 3 - 2 | Eupen |
16/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
Nhận định, soi kèo Lierse vs Sint Truiden
Châu Á: **
LIER đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, STRU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: STRU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lierse gặp Sint Truiden
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |