Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 36
                                    Jonathan Bamba (72') 
Jonathan David (PEN 50') 
                                
FT
                                    (60')  (Hủy bởi VAR) Alexis Sanchez
(29') Jonathan Clauss
                                
- Diễn biến trận đấu Lille vs Marseille trực tiếp
- 
                                            Mohamed Bayo  85' 
- 
                                            Mohamed Bayo 
 Jonathan Davi  81' 
- 
                                            Adam Ounas 
 Jonas Martin (chấn thương)  81' 
- 
                                            Jonathan Bamba  73' 
- 
                                            Jonathan Bamba  72' 
- 
                                            71' Vitinha 
 Issa Kabor  
- 
                                            Angel Gomes 
 Carlos Baleb  68' 
- 
                                            Remy Cabella 
 Andre Gomes (chấn thương)  67' 
- 
                                            60'  Bàn thắng bị từ chối bởi VAR  Alexis Sanchez Bàn thắng bị từ chối bởi VAR  Alexis Sanchez
- 
                                            Benjamin Andre  57' 
- 
                                            55'  Valentin Rongier Valentin Rongier
- 
                                            Jonathan David  50' 
- 
                                            37'  Leonardo Balerdi Leonardo Balerdi
- 
                                            29'  Jonathan Clauss Jonathan Clauss
- 
                                            Gabriel Gudmundsson 
 Ismaily (chấn thương)  26' 
- 
                                            19' Issa Kabore 
 Samuel Gigot (chấn thương)  
- Thống kê Lille đấu với Marseille
| 12(3) | Sút bóng | 8(3) | 
| 3 | Phạt góc | 4 | 
| 14 | Phạm lỗi | 20 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 3 | Thẻ vàng | 2 | 
| 0 | Việt vị | 5 | 
| 47% | Cầm bóng | 53% | 
Đội hình Lille
- 
                                            30L. Chevalier
- 
                                            35C. Baleba
- 
                                            15L. Yoro
- 
                                            31Ismaily
- 
                                            18B. Diakite
- 
                                            28Andre Gomes
- 
                                            8J. Martin
- 
                                            21B. Andre
- 
                                            22T. Weah
- 
                                            9J. David
- 
                                            7J. Bamba
- 
                                            10R. Cabella
- 
                                            38Simon Ramet
- 
                                            20A. Gomes
- 
                                            25Benoit Costil
- 
                                            5Gudmundsson
- 
                                            11A. Ounas
- 
                                            32Mawissa Elebi
- 
                                            41Abdoulaye Ousame
- 
                                            27M. Bayo
Đội hình Marseille
- 
                                            16Pau Lopez
- 
                                            4S. Gigot
- 
                                            5L. Balerdi
- 
                                            99C. Mbemba
- 
                                            27J. Veretout
- 
                                            21V. Rongier
- 
                                            23S. Kolasinac
- 
                                            7J. Clauss
- 
                                            70A. Sanchez
- 
                                            18R. Malinovskyi
- 
                                            17M. Vina
- 
                                            47Bartug Elmaz
- 
                                            6Guendouzi
- 
                                            3E. Bailly
- 
                                            33François Mughe
- 
                                            1Ngapandouetnbu
- 
                                            36Blanco
- 
                                            9Vitor Oliveira
- 
                                            29I. Kaboré
Số liệu đối đầu Lille gặp Marseille
Nhận định, soi kèo Lille vs Marseille
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
LIL đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MAR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Marseille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 | 
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 | 
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 | 
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 | 
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 | 
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 | 
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 | 
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 | 
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 | 
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 | 
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 | 
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 | 
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 | 
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 | 
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
