TRỰC TIẾP LILLESTROM VS STROMSGODSET
VĐQG Na Uy, vòng 1
Lillestrom
FT
4 - 3
(2-2)
Stromsgodset
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lillestrom
40%
Hòa
20%
Stromsgodset
40%
31/01 | Lillestrom | 0 - 2 | Stromsgodset |
17/08 | Stromsgodset | 3 - 2 | Lillestrom |
13/07 | Lillestrom | 3 - 1 | Stromsgodset |
09/05 | Stromsgodset | 3 - 3 | Lillestrom |
21/08 | Stromsgodset | 1 - 2 | Lillestrom |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM
09/07 | Lillestrom | 2 - 0 | Kristiansund |
28/06 | Lillestrom | 0 - 0 | Sogndal |
25/06 | Lillestrom | 2 - 0 | KFUM Oslo |
21/06 | Ranheim IL | 0 - 4 | Lillestrom |
19/06 | Lillestrom | 2 - 2 | Asane Fotball |
- PHONG ĐỘ STROMSGODSET1
13/07 | Stromsgodset | 2 - 3 | Tromso |
05/07 | Viking | 1 - 0 | Stromsgodset |
30/06 | Stromsgodset | 0 - 2 | Valerenga |
22/06 | KFUM Oslo | 5 - 0 | Stromsgodset |
31/05 | Stromsgodset | 0 - 3 | HamKam |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRO khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRO
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của LLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 36 |
2. | Brann | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 22 | 30 |
3. | Tromso | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 28 |
4. | Rosenborg | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 14 | 26 |
5. | Bodo Glimt | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 11 | 23 |
6. | Sarpsborg | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 12 | 21 |
7. | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 21 |
8. | Fredrikstad | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 21 |
9. | Kristiansund | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | 19 |
10. | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | 18 |
11. | KFUM Oslo | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | 15 |
12. | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | 15 |
13. | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | 14 |
14. | HamKam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | 13 |
15. | Stromsgodset | 13 | 2 | 0 | 11 | 16 | 29 | 6 |
16. | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: