TRỰC TIẾP LIVINGSTON VS CELTIC
VĐQG Scotland, vòng 6
FT
(90+5') Daizen Maeda
(48') Matt ORiley
(PEN 14') Reo Hatate
-
90+5'
Daizen Maeda
-
Tom Parkes
80'
-
Samson Lawal
74'
-
71'
Oh Hyeon-Gyu
Kyogo Furuhash -
Samson Lawal
Andrew Shinni71'
-
Kurtis Guthrie
James Penric71'
-
Steven Bradley
70'
-
Andrew Shinnie
66'
-
61'
Tomoki Iwata
Reo Hatat -
Steven Bradley
Jamie Brando58'
-
Tom Parkes
Mohammed Sangar58'
-
Stephen Kelly
Scott Pittma58'
-
48'
Matt ORiley
-
30'
Scott Bain
James Forres -
28'
Joe Hart
-
26'
Liam Scales
-
22'
Alistair Johnston
-
14'
Reo Hatate
-
Luiyi De Lucas
13'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
-
1S. George
-
12J. Brandon
-
23L. de Lucas
-
6A. Obileye
-
29J. Penrice
-
22A. Shinnie
-
18J. Holt
-
20M. Sangare
-
19J. Nouble
-
8S. Pittman
-
9B. Anderson
-
25Lloyd-McGoldrick
-
10S. Kelly
-
40S. Lawal
-
4T. Parkes
-
16S. Bradley
-
24S. Kelly
-
11D. Mackay
-
32J. Hamilton
-
28K. Guthrie
-
1J. Hart
-
3G. Taylor
-
5L. Scales
-
4G. Lagerbielke
-
2A. Johnston
-
41R. Hatate
-
42C. McGregor
-
33M. O'Riley
-
38D. Maeda
-
8K. Furuhashi
-
49J. Forrest
-
28Paulo Bernardo
-
29S. Bain
-
13Yang Hyun-Jun
-
7L. Palma
-
14D. Turnbull
-
24T. Iwata
-
56A. Ralston
-
19Oh Hyeon-Gyu
-
15O. Holm
31/03 | Livingston | 0 - 3 | Celtic |
10/03 | Celtic | 4 - 2 | Livingston |
23/12 | Celtic | 2 - 0 | Livingston |
23/09 | Livingston | 0 - 3 | Celtic |
02/02 | Celtic | 3 - 0 | Livingston |
03/07 | Livingston | 3 - 1 | Aris Salonica |
27/05 | Ross County | 2 - 4 | Livingston |
23/05 | Livingston | 1 - 1 | Ross County |
17/05 | Livingston | 2 - 0 | Partick Thistle |
14/05 | Partick Thistle | 0 - 2 | Livingston |
Châu Á: 0.90*1 3/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CEL khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CEL
Tài xỉu: 0.84*3*-0.98
3/5 trận gần đây của LVS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CEL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Celtic | 38 | 29 | 5 | 4 | 112 | 26 | 92 |
2. | Rangers | 38 | 22 | 9 | 7 | 80 | 41 | 75 |
3. | Hibernian | 38 | 15 | 13 | 10 | 62 | 50 | 58 |
4. | Dundee Utd | 38 | 15 | 8 | 15 | 45 | 54 | 53 |
5. | Aberdeen | 38 | 15 | 8 | 15 | 48 | 61 | 53 |
6. | Hearts | 38 | 15 | 7 | 16 | 52 | 47 | 52 |
7. | St. Mirren | 38 | 14 | 8 | 16 | 53 | 59 | 50 |
8. | Motherwell | 38 | 14 | 7 | 17 | 46 | 63 | 49 |
9. | Kilmarnock | 38 | 12 | 8 | 18 | 45 | 64 | 44 |
10. | Dundee | 38 | 11 | 8 | 19 | 57 | 77 | 41 |
11. | Ross County | 38 | 9 | 10 | 19 | 37 | 65 | 37 |
12. | St. Johnstone | 38 | 9 | 5 | 24 | 38 | 68 | 32 |
13. | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Partick Thistle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |