TRỰC TIẾP LOK. SOFIA VS ARDA KARDZHALI
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 8
Lok. Sofia
FT
1 - 3
(0-2)
Arda Kardzhali
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lok. Sofia
20%
Hòa
0%
Arda Kardzhali
80%
02/11 | Lok. Sofia | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
09/12 | Lok. Sofia | 0 - 1 | Arda Kardzhali |
11/08 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Lok. Sofia |
01/07 | Arda Kardzhali | 2 - 4 | Lok. Sofia |
29/05 | Lok. Sofia | 1 - 3 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA
15/12 | Lok. Sofia | 1 - 5 | Botev Plovdiv |
08/12 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
03/12 | Cherno More | 4 - 0 | Lok. Sofia |
30/11 | Lok. Sofia | 2 - 1 | Beroe |
23/11 | Levski Sofia | 2 - 0 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI1
16/12 | Krumovgrad | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
09/12 | Hebar Pazardzhik | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
04/12 | Arda Kardzhali | 0 - 4 | Ludogorets |
01/12 | Krumovgrad | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
23/11 | Arda Kardzhali | 4 - 2 | Lok. Plovdiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1/2 : 0*1.00
LSOF thi đấu thất thường: thua 5/8 trận gần nhất. Trái lại, ARKAR chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: ARKAR
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của LSOF có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 18 | 16 | 2 | 0 | 39 | 4 | 50 |
2. | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 40 |
3. | Cherno More | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 40 |
4. | Botev Plovdiv | 18 | 13 | 1 | 4 | 20 | 10 | 40 |
5. | Arda Kardzhali | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 34 |
6. | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 31 |
7. | Beroe | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 30 |
8. | Cska Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 26 |
9. | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | 23 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | 21 |
11. | Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | 20 |
12. | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | 19 |
13. | Lok. Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | 14 |
14. | Lok. Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | 14 |
15. | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | 12 |
16. | Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: