Số liệu thống kê, nhận định LOK. SOFIA gặp SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 7
Lok. Sofia
FT
1 - 1
(1-0)
Slavia Sofia
- Thống kê Lok. Sofia đấu với Slavia Sofia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lok. Sofia gặp Slavia Sofia
Lok. Sofia
20%
Hòa
20%
Slavia Sofia
60%
| 03/10 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Lok. Sofia |
| 10/05 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Lok. Sofia |
| 06/04 | Lok. Sofia | 3 - 2 | Slavia Sofia |
| 24/10 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Lok. Sofia |
| 09/03 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA
| 08/11 | Lok. Sofia | 0 - 1 | Botev Vratsa |
| 03/11 | Beroe | 1 - 3 | Lok. Sofia |
| 25/10 | Lok. Sofia | 2 - 2 | Lok. Plovdiv |
| 20/10 | Lok. Sofia | 0 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
| 03/10 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA1
| 09/11 | Slavia Sofia | 2 - 1 | FK Montana 1921 |
| 01/11 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Slavia Sofia |
| 25/10 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
| 18/10 | Botev Plovdiv | 1 - 1 | Slavia Sofia |
| 03/10 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Lok. Sofia |
Nhận định, soi kèo Lok. Sofia vs Slavia Sofia
Châu Á: -0.90*0 : 0*0.73
LSOF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, SSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của LSOF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lok. Sofia gặp Slavia Sofia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 8 | 35 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 30 |
| 3. | Cherno More | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 10 | 27 |
| 4. | Lok. Plovdiv | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 13 | 27 |
| 5. | Ludogorets | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 12 | 24 |
| 6. | Cska Sofia | 15 | 5 | 7 | 3 | 19 | 12 | 22 |
| 7. | Botev Vratsa | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 13 | 21 |
| 8. | Slavia Sofia | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 19 | 18 |
| 9. | Spartak Varna | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 21 | 17 |
| 10. | Lok. Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 15 | 15 | 16 |
| 11. | Arda Kardzhali | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 19 | 16 |
| 12. | Beroe | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 24 | 15 |
| 13. | Botev Plovdiv | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | 14 |
| 14. | Septemvri Sofia | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 28 | 14 |
| 15. | FK Montana 1921 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 26 | 13 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 23 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

