Số liệu thống kê, nhận định LOK. SOFIA gặp SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 7
Lok. Sofia
FT
1 - 1
(1-0)
Slavia Sofia
- Thống kê Lok. Sofia đấu với Slavia Sofia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lok. Sofia gặp Slavia Sofia
Lok. Sofia
40%
Hòa
20%
Slavia Sofia
40%
10/05 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Lok. Sofia |
06/04 | Lok. Sofia | 3 - 2 | Slavia Sofia |
24/10 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Lok. Sofia |
09/03 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Slavia Sofia |
16/09 | Slavia Sofia | 1 - 2 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA
15/09 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Levski Sofia |
30/08 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Lok. Sofia |
23/08 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Spartak Varna |
17/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Lok. Sofia |
11/08 | Botev Plovdiv | 0 - 1 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA1
15/09 | CSKA 1948 Sofia | 3 - 1 | Slavia Sofia |
31/08 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Cska Sofia |
25/08 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
16/08 | Lok. Plovdiv | 2 - 1 | Slavia Sofia |
10/08 | Slavia Sofia | 0 - 3 | Ludogorets |
Nhận định, soi kèo Lok. Sofia vs Slavia Sofia
Châu Á: -0.90*0 : 0*0.73
LSOF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, SSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của LSOF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lok. Sofia gặp Slavia Sofia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 17 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 16 |
4. | Lok. Plovdiv | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 16 |
5. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 15 |
6. | FK Montana 1921 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 10 |
8. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
10. | Cska Sofia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 7 |
11. | Spartak Varna | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | 7 |
12. | Arda Kardzhali | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 9 | 6 |
13. | FK Dobrudzha 1919 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | 6 |
15. | Slavia Sofia | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: