Số liệu thống kê, nhận định MC EL BAYADH gặp ES SETIF
VĐQG Algeria, vòng 13
MC El Bayadh
FT
2 - 0
(0-0)
ES Setif
- Thống kê MC El Bayadh đấu với ES Setif
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MC El Bayadh gặp ES Setif
MC El Bayadh
40%
Hòa
40%
ES Setif
20%
05/09 | MC El Bayadh | 1 - 1 | ES Setif |
28/03 | MC El Bayadh | 0 - 0 | ES Setif |
11/02 | MC El Bayadh | 1 - 0 | ES Setif |
20/09 | ES Setif | 1 - 0 | MC El Bayadh |
15/02 | MC El Bayadh | 3 - 0 | ES Setif |
- PHONG ĐỘ MC EL BAYADH
13/09 | ASO Chlef | 2 - 0 | MC El Bayadh |
05/09 | MC El Bayadh | 1 - 1 | ES Setif |
22/08 | MC El Bayadh | 0 - 2 | CS Constantine |
17/06 | MC El Bayadh | 0 - 1 | Olympique Akbou |
- PHONG ĐỘ ES SETIF1
11/09 | ES Setif | 2 - 1 | CS Constantine |
05/09 | MC El Bayadh | 1 - 1 | ES Setif |
30/08 | ES Setif | 1 - 1 | JS Saoura |
23/08 | USM Khenchela | 1 - 1 | ES Setif |
20/06 | ES Setif | 1 - 0 | US Biskra |
Nhận định, soi kèo MC El Bayadh vs ES Setif
Châu Á: 0.87*0 : 0*0.95
MCEB đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SETIF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SETIF
Tài xỉu: 0.97*2*0.83
4/5 trận gần nhất MCEB đều có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Thêm vào đó, 2/4 trận vừa qua SETIF cũng luôn có dưới 2 bàn.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng MC El Bayadh gặp ES Setif
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MC Oran | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
2. | Olympique Akbou | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 |
3. | JS Saoura | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
4. | MB Rouisset | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
5. | ES Setif | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
6. | CS Constantine | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 6 |
7. | USM Khenchela | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
8. | ES Mostaganem | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 |
9. | USM Alger | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 |
10. | MC Alger | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
11. | ASO Chlef | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 |
12. | CR Belouizdad | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
13. | ES Ben Aknoun | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
14. | JS Kabylie | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
15. | Paradou AC | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 |
16. | MC El Bayadh | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA
BÌNH LUẬN: