Số liệu thống kê, nhận định MFK KARVINA gặp ZLIN
VĐQG Séc, vòng 31
MFK Karvina
FT
1 - 1
(0-1)
Zlin
- Thống kê MFK Karvina đấu với Zlin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Karvina gặp Zlin
MFK Karvina
40%
Hòa
20%
Zlin
40%
02/08 | MFk Karvina | 0 - 1 | Zlin |
12/05 | MFk Karvina | 2 - 2 | Zlin |
28/04 | Zlin | 0 - 1 | MFk Karvina |
22/07 | MFk Karvina | 4 - 1 | Zlin |
02/07 | MFk Karvina | 0 - 2 | Zlin |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
20/09 | MFk Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ ZLIN1
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
Nhận định, soi kèo MFK Karvina vs Zlin
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZLIN khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZLIN
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZLIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Karvina gặp Zlin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: