Số liệu thống kê, nhận định NAPOLI gặp ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 26
Napoli
Amir Rrahmani (77')
Khvicha Kvaratskhelia (60')
FT
2 - 0
(0-0)
Atalanta
- Diễn biến trận đấu Napoli vs Atalanta trực tiếp
-
89'
Ademola Lookman
Rafael Tolo
-
Alessio Zerbin

Khvicha Kvaratskheli
85'
-
Giovanni Simeone

Victor Osimhe
85'
-
Amir Rrahmani
77'
-
Juan Jesus

Kim Min-Jae (chấn thương)
76'
-
69'
Davide Zappacosta
Joakim Maehl
-
68'
Jeremie Boga
Mario Pasali
-
Tanguy Ndombele

Piotr Zielinsk
66'
-
Eljif Elmas

Matteo Politan
66'
-
Khvicha Kvaratskhelia
60'
-
45'
Luis Muriel
Rasmus Hojlun
-
44'
Merih Demiral
Berat Djimsiti (chấn thương)
-
30'
Giorgio Scalvini
-
Victor Osimhen
18'
-
15'
Matteo Ruggeri
- Thống kê Napoli đấu với Atalanta
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Napoli
-
1A. Meret
-
22Di Lorenzo
-
13A. Rrahmani
-
3Kim Min-Jae
-
17M. Olivera
-
99A. Anguissa
-
68S. Lobotka
-
20Zielinski
-
21M. Politano
-
9V. Osimhen
-
77K. Kvaratskhelia
- Đội hình dự bị:
-
5Juan Jesus
-
23A. Zerbin
-
95Pierluigi Gollini
-
4D. Demme
-
19Bartosz Bereszynski
-
18G. Simeone
-
7E. Elmas
-
31K. Zedadka
-
55L. Ostigard
-
12D. Marfella
-
70G. Gaetano
-
91T. Ndombele
Đội hình Atalanta
-
1J. Musso
-
19B. Djimsiti
-
42G. Scalvini
-
2Rafael Toloi
-
22M. Ruggeri
-
13Ederson
-
15M. de Roon
-
3J. Mehle
-
88M. Pasalic
-
17R. Hojlund
-
91Zapata
- Đội hình dự bị:
-
28M. Demiral
-
5C. Okoli
-
57M. Sportiello
-
6Palomino
-
11Lookman
-
77D. Zappacosta
-
9L. Muriel
-
10J. Boga
-
93B. Soppy
-
31F. Rossi
Số liệu đối đầu Napoli gặp Atalanta
Napoli
60%
Hòa
0%
Atalanta
40%
- PHONG ĐỘ NAPOLI
- PHONG ĐỘ ATALANTA1
Nhận định, soi kèo Napoli vs Atalanta
Châu Á: 0.84*0 : 3/4*-0.96
NAP đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ATA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: NAP
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của NAP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Napoli gặp Atalanta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |
BÌNH LUẬN:

