TRỰC TIẾP NITTAIDAI FIELDS (W) VS IGA KUNOICHI NỮ
Nữ Nhật, vòng 8
Nittaidai FIELDS (W)
FT
0 - 2
(0-1)
Iga Kunoichi Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nittaidai FIELDS (W)
20%
Hòa
0%
Iga Kunoichi Nữ
80%
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
- PHONG ĐỘ IGA KUNOICHI NỮ1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 3 | 24 |
2. | Shizuoka SSU(W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 23 | 11 | 21 |
3. | Iga Kunoichi Nữ | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 20 |
4. | AS Harima Albion Nữ | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 14 |
5. | Setagaya Sfida Nữ | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 13 | 13 |
6. | Via. Miyazaki Nữ | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 12 | 12 |
7. | Ehime FC Nữ | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | 10 |
8. | Nittaidai FIELDS (W) | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 11 | 9 |
9. | Orca Kamogawa Nữ | 9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 4 | 9 |
10. | Okayama BY Nữ | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 14 | 9 |
11. | Nippatsu Yokohama Nữ | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | 9 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 03/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 2 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) |
C.Nhật, ngày 04/05 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 3 - 2 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Okayama BY Nữ | 0 - 2 | Shizuoka SSU(W) |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | 0 - 0 | Orca Kamogawa Nữ |
11h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 0 - 3 | NGU Loverledge Nữ |
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 1 - 0 | Ehime FC Nữ |
BÌNH LUẬN: