Số liệu thống kê, nhận định NORDSJAELLAND gặp MIDTJYLLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 9
Nordsjaelland
FT
1 - 1
(1-0)
Midtjylland
- Thống kê Nordsjaelland đấu với Midtjylland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nordsjaelland gặp Midtjylland
Nordsjaelland
40%
Hòa
20%
Midtjylland
40%
| 14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
| 27/04 | Midtjylland | 5 - 0 | Nordsjaelland |
| 23/04 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Midtjylland |
| 02/03 | Midtjylland | 2 - 1 | Nordsjaelland |
| 27/07 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ NORDSJAELLAND
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
| 05/10 | Vejle | 0 - 3 | Nordsjaelland |
| 28/09 | Nordsjaelland | 1 - 2 | Aarhus AGF |
| 26/09 | Kolding IF | 0 - 2 | Nordsjaelland |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND1
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
| 05/10 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
| 03/10 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Midtjylland |
| 30/09 | Midtjylland | 2 - 1 | Randers |
Nhận định, soi kèo Nordsjaelland vs Midtjylland
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
NORD đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MIDJ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của NORD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MIDJ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nordsjaelland gặp Midtjylland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 13 | 30 |
| 2. | Midtjylland | 12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 15 | 25 |
| 3. | Brondby | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 14 | 22 |
| 4. | Kobenhavn | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 18 | 21 |
| 5. | Nordsjaelland | 13 | 6 | 0 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 6. | Randers | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 17 | 16 |
| 7. | Sonderjyske | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 19 | 15 |
| 8. | Odense BK | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 29 | 15 |
| 9. | Silkeborg IF | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 25 | 14 |
| 10. | Viborg | 12 | 4 | 0 | 8 | 15 | 20 | 12 |
| 11. | Fredericia | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 25 | 11 |
| 12. | Vejle | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 22 | 7 |
BÌNH LUẬN:

