Số liệu thống kê, nhận định ODENSE BK gặp AARHUS AGF
VĐQG Đan Mạch, vòng 5
Odense BK
FT
1 - 1
(1-1)
Aarhus AGF
- Thống kê Odense BK đấu với Aarhus AGF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Odense BK gặp Aarhus AGF
Odense BK
0%
Hòa
60%
Aarhus AGF
40%
19/08 | Odense BK | 1 - 5 | Aarhus AGF |
06/07 | Aarhus AGF | 0 - 0 | Odense BK |
16/01 | Aarhus AGF | 4 - 1 | Odense BK |
04/03 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Odense BK |
21/08 | Odense BK | 1 - 1 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ ODENSE BK
04/10 | Odense BK | 1 - 1 | Sonderjyske |
29/09 | Brondby | 5 - 1 | Odense BK |
24/09 | Sundby BK | 0 - 3 | Odense BK |
20/09 | Odense BK | 3 - 2 | Fredericia |
14/09 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Odense BK |
- PHONG ĐỘ AARHUS AGF1
09/10 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Aarhus AGF |
05/10 | Aarhus AGF | 3 - 1 | Silkeborg IF |
28/09 | Nordsjaelland | 1 - 2 | Aarhus AGF |
24/09 | Hillerod | 1 - 2 | Aarhus AGF |
21/09 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Brondby |
Nhận định, soi kèo Odense BK vs Aarhus AGF
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AHU khi thắng 17/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AHU
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.99
5 trận gần đây của ODE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AHU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Odense BK gặp Aarhus AGF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 10 | 26 |
2. | Midtjylland | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 14 | 22 |
3. | Kobenhavn | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 15 | 21 |
4. | Brondby | 11 | 7 | 0 | 4 | 18 | 11 | 21 |
5. | Randers | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | 16 |
6. | Nordsjaelland | 11 | 5 | 0 | 6 | 16 | 19 | 15 |
7. | Sonderjyske | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
8. | Viborg | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 18 | 12 |
9. | Odense BK | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 28 | 12 |
10. | Fredericia | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | 11 |
11. | Silkeborg IF | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 24 | 11 |
12. | Vejle | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 17 | 7 |
BÌNH LUẬN: