Số liệu thống kê, nhận định ORCA KAMOGAWA NỮ gặp IGA KUNOICHI NỮ
Nữ Nhật, vòng 4
Orca Kamogawa Nữ
FT
2 - 0
(1-0)
Iga Kunoichi Nữ
- Thống kê Orca Kamogawa Nữ đấu với Iga Kunoichi Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Orca Kamogawa Nữ gặp Iga Kunoichi Nữ
Orca Kamogawa Nữ
40%
Hòa
20%
Iga Kunoichi Nữ
40%
- PHONG ĐỘ ORCA KAMOGAWA NỮ
- PHONG ĐỘ IGA KUNOICHI NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Orca Kamogawa Nữ gặp Iga Kunoichi Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 19 | 14 | 3 | 2 | 30 | 9 | 45 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 19 | 10 | 6 | 3 | 32 | 18 | 36 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 36 | 23 | 32 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 23 | 30 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 19 | 7 | 5 | 7 | 23 | 20 | 26 |
6. | Orca Kamogawa Nữ | 19 | 5 | 10 | 4 | 15 | 15 | 25 |
7. | Setagaya Sfida Nữ | 19 | 5 | 9 | 5 | 29 | 26 | 24 |
8. | Okayama BY Nữ | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 28 | 22 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | 20 |
10. | Ehime FC Nữ | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 37 | 20 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 19 | 2 | 10 | 7 | 22 | 30 | 16 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 29 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
11h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 3 - 2 | Okayama BY Nữ |
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 2 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 0 | Orca Kamogawa Nữ |
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 0 | Ehime FC Nữ |
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 3 | Shizuoka SSU(W) |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 2 - 2 | Nittaidai FIELDS (W) |
BÌNH LUẬN: