Số liệu thống kê, nhận định ORLEANS gặp QUEVILLY
Hạng 2 Pháp, vòng 33
Orleans
FT
2 - 1
(1-0)
Quevilly
- Thống kê Orleans đấu với Quevilly
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Orleans gặp Quevilly
Orleans
20%
Hòa
40%
Quevilly
40%
- PHONG ĐỘ ORLEANS
18/10 | Orleans | 2 - 1 | Caen |
04/10 | Paris 13 Atletico | 2 - 2 | Orleans |
27/09 | Orleans | 3 - 2 | Stade Briochin |
20/09 | Rouen | 1 - 0 | Orleans |
13/09 | Orleans | 1 - 0 | Bourg BP 01 |
- PHONG ĐỘ QUEVILLY1
18/10 | Dijon | 4 - 1 | Quevilly |
04/10 | Quevilly | 1 - 1 | Fleury 91 |
27/09 | Versailles | 1 - 2 | Quevilly |
20/09 | Bourg BP 01 | 0 - 3 | Quevilly |
13/09 | Quevilly | 1 - 2 | Aubagne FC |
Nhận định, soi kèo Orleans vs Quevilly
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ORLE khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ORLE
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của ORLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QUEV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Orleans gặp Quevilly
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 10 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
9. | Nancy | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
10. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
11. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
12. | Le Mans | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | 10 |
13. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
14. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
15. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
16. | Amiens | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | 9 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
BÌNH LUẬN: