Số liệu thống kê, nhận định PAU FC gặp SAINT ETIENNE
Hạng 2 Pháp, vòng 7
Pau FC
FT
2 - 2
(0-1)
Saint Etienne
- Thống kê Pau FC đấu với Saint Etienne
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Pau FC
-
1Alexandre Olliero
-
7Erwin Koffi
-
5Noah Sow
-
26Jean Lambert Evans
-
4Xavier Kouassi
-
25Jean Ruiz
-
21Steeve Beusnard
-
20Henri Saivet
-
6Sessi D'Almeida
-
29Pape Ibnou Ba
-
18Mohamed Yattara
- Đội hình dự bị:
-
16Massamba Ndiaye
-
19N. Quang Hai
Đội hình Saint Etienne
-
42Etienne Green
-
5Kolodziejczak
-
36Abdoulaye Bakayoko
-
23Anthony Briancon
-
27Y. Macon
-
6Gourna-Douath
-
37Louis Mouton
-
13Trauco
-
17A. Aouchiche
-
14F. Sacko
-
18A. Nordin
- Đội hình dự bị:
-
39Ayman Aiki
-
3M. Nade
Số liệu đối đầu Pau FC gặp Saint Etienne
Pau FC
20%
Hòa
20%
Saint Etienne
60%
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 24/01 | Pau FC | 0 - 1 | Saint Etienne |
| 25/11 | Saint Etienne | 1 - 2 | Pau FC |
| 26/02 | Saint Etienne | 2 - 0 | Pau FC |
| 06/09 | Pau FC | 2 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ PAU FC
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE1
| 23/11 | Saint Etienne | 2 - 1 | Nancy |
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Pau FC vs Saint Etienne
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.92
PAUFC thi đấu bất ổn: không thắng 5 trận gần nhất. Mặt khác, SET thi đấu ổ định: thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.84
3/5 trận gần nhất PAUFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận vừa qua SET có không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pau FC gặp Saint Etienne
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 31 |
| 2. | Saint Etienne | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 22 | 29 |
| 3. | Red Star 93 | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 15 | 28 |
| 4. | Stade Reims | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 25 |
| 5. | Le Mans | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 16 | 24 |
| 6. | Montpellier | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 14 | 24 |
| 7. | Guingamp | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 25 | 23 |
| 8. | Pau FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 23 | 23 |
| 9. | Dunkerque | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 18 | 21 |
| 10. | Annecy FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 19 |
| 11. | Clermont | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 12. | Grenoble | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 20 | 17 |
| 13. | Rodez | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 21 | 17 |
| 14. | Stade Lavallois | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 16 | 15 |
| 15. | Amiens | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 24 | 15 |
| 16. | Boulogne | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 23 | 15 |
| 17. | Nancy | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 21 | 15 |
| 18. | SC Bastia | 15 | 1 | 4 | 10 | 6 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN:

