TRỰC TIẾP PHILADELPHIA UNION VS NEW YORK CITY
VĐQG Mỹ, vòng 24
Philadelphia Union
Chris Donovan (81')
Jose Martinez (23')
FT
2 - 1
(1-0)
New York City
(86') Andres Jasson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
86'
Andres Jasson
-
82'
Gabriel Pereira
Matias Pellegrin -
Chris Donovan
81'
-
Chris Donovan
Quinn Sulliva75'
-
Leon Flach
Jack McGlyn74'
-
71'
Gabriel Segal
Mitja Ileni -
57'
James Sands
Alfredo Morale -
57'
Thiago Martins
Justin Haa -
57'
Andres Jasson
Richard Ledezm -
Jesus Bueno
Alejandro Bedoya (chấn thương)26'
-
Jose Martinez
23'
- THỐNG KÊ
5(3) | Sút bóng | 11(3) |
3 | Phạt góc | 6 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
18A. Blake
-
3J. Elliott
-
5J. Glesnes
-
8J. Martinez
-
27K. Wagner
-
15Olivier Mbaizo
-
10D. Gazdag
-
16J. McGlynn
-
11A. Bedoya
-
7M. Uhre
-
33Q. Sullivan
- Đội hình dự bị:
-
12J. Bendik
-
20J. Bueno
-
25C. Donovan
-
2M. Real
-
19J. Torres
-
14J. Rafanello
-
6A. Perea
-
31L. Flach
-
26N. Harriel
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Barraza
-
4M. Chanot
-
80J. Haak
-
24T. Gray
-
55K. Parks
-
7A. Morales
-
22K. O'Toole
-
35M. Ilenic
-
20R. Ledezma
-
10S. Rodriguez
-
17M. Pellegrini
- Đội hình dự bị:
-
21A. Jasson
-
6J. Sands
-
33N. Benalcazar
-
49M. Freese
-
36John Denis
-
13L. Barraza
-
34S. Turnbull
-
19G. Segal
-
11Gabriel Pereira
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Philadelphia Union
60%
Hòa
0%
New York City
40%
- PHONG ĐỘ PHILADELPHIA UNION
01/06 | Dallas | 0 - 0 | Philadelphia Union |
29/05 | Toronto | 1 - 2 | Philadelphia Union |
25/05 | Philadelphia Union | 3 - 3 | Inter Miami |
22/05 | Philadelphia Union | 4 - 1 | Pittsburgh R. |
18/05 | Atlanta United | 0 - 1 | Philadelphia Union |
- PHONG ĐỘ NEW YORK CITY1
01/06 | Nashville FC | 2 - 2 | New York City |
29/05 | New York City | 0 - 3 | Houston Dynamo |
26/05 | New York City | 3 - 1 | Chicago Fire |
18/05 | New York City | 2 - 0 | New York RB |
15/05 | D.C. Utd | 0 - 0 | New York City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PPI khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PPI
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của PPI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 34 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 30 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 29 | |||||||||||
4. | Nashville FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 29 | |||||||||||
5. | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 28 | |||||||||||
6. | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 27 | |||||||||||
7. | New York RB | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 27 | |||||||||||
8. | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 25 | |||||||||||
9. | New York City | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 25 | |||||||||||
10. | New England | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 23 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 22 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | 18 | |||||||||||
13. | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | 17 | |||||||||||
14. | Toronto | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | 13 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | 8 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 | |||||||||||
2. | San Diego | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 30 | |||||||||||
3. | Minnesota Utd | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 27 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 26 | |||||||||||
5. | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 26 | |||||||||||
6. | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 23 | |||||||||||
7. | San Jose EQ | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 22 | |||||||||||
8. | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | 22 | |||||||||||
9. | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | 20 | |||||||||||
10. | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | 20 | |||||||||||
11. | Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | 18 | |||||||||||
12. | Sporting Kansas | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | 16 | |||||||||||
13. | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | 15 | |||||||||||
14. | St. Louis City SC | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | 14 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: