TRỰC TIẾP PRIBRAM VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 30
Pribram
FT
0 - 1
(0-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pribram
0%
Hòa
20%
C. Budejovice
80%
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
15/01 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
01/05 | Pribram | 0 - 1 | C. Budejovice |
20/01 | C. Budejovice | 2 - 1 | Pribram |
08/12 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM
30/07 | Pribram | 2 - 7 | Brno |
18/07 | Pribram | 0 - 1 | Opava |
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
05/07 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Pribram |
04/02 | Slavia Praha B | 1 - 2 | Pribram |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
30/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Banik Ostrava B |
26/07 | Opava | 3 - 0 | C. Budejovice |
18/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
05/07 | C. Budejovice | 2 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PRIB khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PRIB
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của PRIB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
2. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
3. | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
6. | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
8. | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
9. | Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
10. | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 |
11. | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Dukla Praha | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
14. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16. | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: