Số liệu thống kê, nhận định PUERTO CABELLO gặp CARACAS
VĐQG Venezuela, vòng Aper 6
Puerto Cabello
FT
0 - 0
(0-0)
Caracas
- Thống kê Puerto Cabello đấu với Caracas
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Puerto Cabello gặp Caracas
Puerto Cabello
20%
Hòa
60%
Caracas
20%
25/08 | Puerto Cabello | 0 - 0 | Caracas |
15/03 | Caracas | 0 - 0 | Puerto Cabello |
05/09 | Caracas | 0 - 0 | Puerto Cabello |
17/03 | Puerto Cabello | 2 - 0 | Caracas |
09/11 | Caracas | 1 - 0 | Puerto Cabello |
- PHONG ĐỘ PUERTO CABELLO
22/09 | Dep.Tachira | 0 - 0 | Puerto Cabello |
14/09 | Puerto Cabello | 1 - 0 | Dep.Guaira |
01/09 | Anzoategui | 1 - 0 | Puerto Cabello |
25/08 | Puerto Cabello | 0 - 0 | Caracas |
18/08 | Rayo Zuliano | 0 - 0 | Puerto Cabello |
- PHONG ĐỘ CARACAS1
21/09 | Caracas | 2 - 0 | Zamora Barinas |
15/09 | Carabobo | 1 - 0 | Caracas |
02/09 | Caracas | 3 - 1 | Yaracuyanos |
25/08 | Puerto Cabello | 0 - 0 | Caracas |
17/08 | Caracas | 2 - 0 | Portuguesa |
Nhận định, soi kèo Puerto Cabello vs Caracas
Châu Á: 0.76*1/2 : 0*0.94
CARA thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để PCTE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: PCTE
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.82
4/5 trận gần đây của CARA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Puerto Cabello gặp Caracas
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep.Guaira | 11 | 9 | 0 | 2 | 27 | 8 | 27 |
2. | Carabobo | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 5 | 24 |
3. | Dep.Tachira | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 21 |
4. | Monagas | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 11 | 20 |
5. | Caracas | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 10 | 20 |
6. | Zamora Barinas | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 12 | 16 |
7. | Puerto Cabello | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 8 | 15 |
8. | Estu.Merida | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | 13 |
9. | Rayo Zuliano | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | 13 |
10. | Metropolitano | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 18 | 11 |
11. | UCV FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 17 | 11 |
12. | Portuguesa | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | 10 |
13. | Anzoategui | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 14 | 10 |
14. | Yaracuyanos | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA
BÌNH LUẬN: