TRỰC TIẾP PUNTARENAS VS MUNICIPAL LIBERIA
VĐQG Costa Rica, vòng Inv 9
Puntarenas
FT
1 - 0
(0-0)
Municipal Liberia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Puntarenas
20%
Hòa
20%
Municipal Liberia
60%
01/04 | Puntarenas | 1 - 2 | Municipal Liberia |
26/01 | Municipal Liberia | 2 - 1 | Puntarenas |
12/11 | Municipal Liberia | 0 - 0 | Puntarenas |
14/09 | Puntarenas | 1 - 0 | Municipal Liberia |
30/08 | Municipal Liberia | 2 - 1 | Puntarenas |
- PHONG ĐỘ PUNTARENAS
12/05 | Puntarenas | 1 - 1 | Cartagines |
09/05 | Herediano | 3 - 0 | Puntarenas |
06/05 | Puntarenas | 0 - 2 | Dep. Saprissa |
28/04 | Puntarenas | 2 - 2 | San Carlos |
22/04 | Santos Guapiles | 2 - 1 | Puntarenas |
- PHONG ĐỘ MUNICIPAL LIBERIA1
13/05 | Perez Zeledon | 0 - 3 | Municipal Liberia |
08/05 | Municipal Liberia | 1 - 0 | Municipal Grecia |
28/04 | Sporting (CRC) | 3 - 2 | Municipal Liberia |
25/04 | Municipal Liberia | 3 - 3 | San Carlos |
22/04 | Municipal Liberia | 3 - 1 | Cartagines |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MLIB khi thắng trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MLIB
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của PUNT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MLIB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep. Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 48 |
2. | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 44 |
3. | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 41 |
4. | San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 37 |
5. | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 37 |
6. | Sporting (CRC) | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 32 |
7. | Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 30 |
8. | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | 23 |
9. | Cartagines | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | 20 |
10. | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | 19 |
11. | Municipal Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | 15 |
12. | Santos Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | 15 |
BÌNH LUẬN: