Số liệu thống kê, nhận định QUY NHƠN UNITED gặp BECAMEX TP. HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 1B
Quy Nhơn United
FT
4 - 1
(1-0)
Becamex TP. HCM
- Thống kê Quy Nhơn United đấu với Becamex TP. HCM
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Quy Nhơn United gặp Becamex TP. HCM
Quy Nhơn United
0%
Hòa
40%
Becamex TP. HCM
60%
| 01/03 | Quy Nhơn United | 0 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 17/01 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 20/10 | Quy Nhơn United | 2 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 25/06 | Becamex TP. HCM | 1 - 1 | Quy Nhơn United |
| 29/10 | Quy Nhơn United | 0 - 2 | Becamex TP. HCM |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 19/09 | Quy Nhơn United | 1 - 1 | ĐH Văn Hiến |
- PHONG ĐỘ BECAMEX TP. HCM1
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
Nhận định, soi kèo Quy Nhơn United vs Becamex TP. HCM
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.87
BDI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BCMBD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BDI
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của BDI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BCMBD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Quy Nhơn United gặp Becamex TP. HCM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

