Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 26
Racing Genk
FT
2 - 0
(1-0)
Zulte-Waregem
- Thống kê Racing Genk đấu với Zulte-Waregem
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp Zulte-Waregem
Racing Genk
80%
Hòa
20%
Zulte-Waregem
0%
01/09 | Racing Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
15/07 | Racing Genk | 3 - 3 | Zulte-Waregem |
15/01 | Racing Genk | 1 - 0 | Zulte-Waregem |
15/08 | Zulte-Waregem | 1 - 4 | Racing Genk |
07/02 | Racing Genk | 2 - 0 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
26/09 | Rangers | 0 - 1 | Racing Genk |
21/09 | Racing Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM1
04/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
01/09 | Racing Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs Zulte-Waregem
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/2*0.93
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ZWA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.99*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZWA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp Zulte-Waregem
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: