TRỰC TIẾP REAL SOCIEDAD VS SEVILLA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 38
Real Sociedad
M. Ali Cho (73')
B. Mendez (27')
FT
2 - 1
(1-0)
Sevilla
(77') E. Lamela
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
77'
E. Lamela -
M. Ali Cho
73'
-
41'
D. Hormigo -
B. Mendez
27'
- THỐNG KÊ
17(6) | Sút bóng | 9(4) |
5 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alex Remiro
-
18Gorosabel
-
5I. Zubeldia
-
20Jon Pacheco
-
15Diego Rico
-
3Zubimendi
-
23B. Mendez
-
4Illarramendi
-
7Barrenetxea
-
14T. Kubo
-
19A. Sorloth
- Đội hình dự bị:
-
8M. Merino
-
10M. Oyarzabal
-
13A. Zubiaurre
-
24Le Normand
-
17R. Navarro
-
22B. Turrientes
-
9C. Fernandez
-
2Alex Sola
-
16Guevara
-
12A. Munoz
-
11M. Ali Cho
-
32Unai Marrero
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dmitrovic
-
44D. Hormigo
-
6N. Gudelj
-
22L. Bade
-
2G. Montiel
-
43Manu Bueno
-
18P. Gueye
-
24P. Gomez
-
21Oliver Torres
-
17E. Lamela
-
12Rafa Mir
- Đội hình dự bị:
-
10I. Rakitic
-
9J. Corona
-
3Alex Telles
-
16J. Navas
-
14T. Nianzou
-
15En-Nesyri
-
13Y. Bounou
-
25Bryan Gil
-
7Suso
-
36Ivan Romero
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Real Sociedad
80%
Hòa
0%
Sevilla
20%
04/11 | Sevilla | 0 - 2 | Real Sociedad |
02/03 | Sevilla | 3 - 2 | Real Sociedad |
26/11 | Real Sociedad | 2 - 1 | Sevilla |
04/06 | Real Sociedad | 2 - 1 | Sevilla |
10/11 | Sevilla | 1 - 2 | Real Sociedad |
- PHONG ĐỘ REAL SOCIEDAD
11/11 | Real Sociedad | 1 - 0 | Barcelona |
08/11 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Real Sociedad |
04/11 | Sevilla | 0 - 2 | Real Sociedad |
28/10 | Real Sociedad | 0 - 2 | Osasuna |
24/10 | Maccabi TA | 1 - 2 | Real Sociedad |
- PHONG ĐỘ SEVILLA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
RSO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SEV thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: RSO
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của RSO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: