TRỰC TIẾP ROMA VS BOLOGNA
VĐQG Italia, vòng 16
Roma
Lorenzo Pellegrini (PEN 06')
FT
1 - 0
(1-0)
Bologna
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Nicolas Dominguez -
85'
Michel Aebischer -
82'
Niklas Pyyhtia
Stefan Posc -
Zeki Çelik
76'
-
Edoardo Bove
Paulo Dybala (chấn thương)74'
-
69'
Lewis Ferguson -
65'
Andrea Cambiaso
Charalampos Lykogianni -
65'
Jerdy Schouten
Gary Mede -
Nicola Zalewski
Stephan El Shaaraw64'
-
Nemanja Matic
Benjamin Tahirovi64'
-
Tammy Abraham
Nicolo Zaniolo (chấn thương)60'
-
57'
Michel Aebischer
Roberto Sorian -
Ibanez
33'
-
Lorenzo Pellegrini
06'
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 10(2) |
3 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
39% | Cầm bóng | 61% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Rui Patricio
-
23G. Mancini
-
6C. Smalling
-
3Ibanez
-
19Z. Celik
-
68Benjamin Tahirovic
-
4Cristante
-
7L. Pellegrini
-
92El Shaarawy
-
21P. Dybala
-
22N. Zaniolo
- Đội hình dự bị:
-
77Jordan Majchrzak
-
59N. Zalewski
-
20M. Camara
-
62C. Volpato
-
52E. Bove
-
9T. Abraham
-
63P. Boer
-
24M. Kumbulla
-
14E. Shomurodov
-
99M. Svilar
-
37Spinazzola
-
17M. Vina
-
8N. Matic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Skorupski
-
22C. Lykogiannis
-
26J. Lucumi
-
5A. Soumaoro
-
3S. Posch
-
19L. Ferguson
-
17G. Medel
-
21Soriano
-
8Dominguez
-
7Orsolini
-
9M. Arnautovic
- Đội hình dự bị:
-
50A. Cambiaso
-
23N. Bagnolini
-
25Niklas Pyyhtia
-
30J. Schouten
-
6N. Moro
-
18A. Raimondo
-
4J. Sosa
-
10Sansone
-
20M. Aebischer
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roma
20%
Hòa
20%
Bologna
60%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ BOLOGNA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.93
ROM đang chơi KHÔNG TỐT (thua TLCA 4/5 trận gần đây). Mặt khác, BLO thi đấu TỰ TIN (thắng TLCA 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BLO
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của ROM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: