TRỰC TIẾP SHANGHAI PORT VS SHANDONG TAISHAN
VĐQG Trung Quốc, vòng 32
Shanghai Port
FT
2 - 0
(1-0)
Shandong Taishan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shanghai Port
40%
Hòa
40%
Shandong Taishan
20%
14/04 | Shanghai Port | 4 - 3 | Shandong Taishan |
29/10 | Shanghai Port | 1 - 1 | Shandong Taishan |
03/07 | Shandong Taishan | 1 - 1 | Shanghai Port |
23/12 | Shanghai Port | 2 - 0 | Shandong Taishan |
30/10 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Shanghai Port |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
05/05 | Shenzhen Peng City | 0 - 6 | Shanghai Port |
01/05 | Qingdao Hainiu | 0 - 5 | Shanghai Port |
27/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
14/04 | Shanghai Port | 4 - 3 | Shandong Taishan |
09/04 | Nantong Zhiyun | 0 - 3 | Shanghai Port |
- PHONG ĐỘ SHANDONG TAISHAN1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*3/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLUN khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SLUN
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.78
3/5 trận gần đây của SEAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 26 |
2. | Shanghai Port | 9 | 6 | 3 | 0 | 27 | 8 | 21 |
3. | Beijing Guoan | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 21 |
4. | Chengdu Rongcheng | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 19 |
5. | Shandong Taishan | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 18 |
6. | Tianjin Tigers | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 14 |
7. | Cangzhou Mighty Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 20 | 14 |
8. | Zhejiang Professional | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 17 | 13 |
9. | Wuhan Three T. | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
10. | Henan Songshan | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | 10 |
11. | Shenzhen Peng City | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 22 | 9 |
12. | Changchun Yatai | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | 8 |
13. | Nantong Zhiyun | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 17 | 8 |
14. | Qingdao West Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 16 | 8 |
15. | Meizhou Hakka | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | 7 |
16. | Qingdao Hainiu | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 13 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: