Số liệu thống kê, nhận định SIGMA OLOMOUC gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 28
Sigma Olomouc
FT
1 - 2
(0-1)
Teplice
- Thống kê Sigma Olomouc đấu với Teplice
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sigma Olomouc gặp Teplice
Sigma Olomouc
40%
Hòa
0%
Teplice
60%
30/11 | Teplice | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
04/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Teplice |
21/02 | Teplice | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
13/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Teplice |
22/04 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Teplice |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
22/08 | Malmo | 3 - 0 | Sigma Olomouc |
16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
16/08 | Slovacko | 2 - 1 | Teplice |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
02/08 | Teplice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
Nhận định, soi kèo Sigma Olomouc vs Teplice
Châu Á: 0.75*0 : 1*-0.93
SIGM đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TEP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sigma Olomouc gặp Teplice
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
2. | Slavia Praha | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 17 |
3. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
4. | Zlin | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 |
5. | Sigma Olomouc | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 13 |
6. | Vik.Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 12 |
7. | MFK Karvina | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 8 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
9. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
10. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
11. | Dukla Praha | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | 6 |
12. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | 4 |
15. | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: