TRỰC TIẾP SL NGHỆ AN VS THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 9
SL Nghệ An
FT
0 - 5
(0-2)
Thể Công - Viettel
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
SL Nghệ An
20%
Hòa
20%
Thể Công - Viettel
60%
19/11 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
30/06 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | SL Nghệ An |
22/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
01/06 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | SL Nghệ An |
01/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN
08/03 | SL Nghệ An | 1 - 0 | QN Bình Định |
01/03 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội |
22/02 | BCM Bình Dương | 2 - 1 | SL Nghệ An |
15/02 | SL Nghệ An | 1 - 0 | Hải Phòng |
09/02 | Hà Nội FC | 3 - 0 | SL Nghệ An |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*1/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 5/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: 0.97*2*0.83
3/5 trận gần đây của SLNA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VTT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 12 | 31 |
2. | Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 28 |
3. | Hà Nội FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 27 |
4. | ĐA Thanh Hóa | 16 | 6 | 8 | 2 | 22 | 15 | 26 |
5. | BCM Bình Dương | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 24 |
6. | CA Hà Nội | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 16 | 22 |
7. | HL Hà Tĩnh | 16 | 3 | 12 | 1 | 14 | 11 | 21 |
8. | Hải Phòng | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 20 |
9. | Quảng Nam | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | 19 |
10. | TP.HCM | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | 19 |
11. | HA Gia Lai | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 20 | 18 |
12. | SL Nghệ An | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 23 | 16 |
13. | QN Bình Định | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 22 | 13 |
14. | SHB Đà Nẵng | 16 | 1 | 6 | 9 | 11 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN: