TRỰC TIẾP SL NGHỆ AN VS THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 9
SL Nghệ An
FT
0 - 5
(0-2)
Thể Công - Viettel
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
SL Nghệ An
20%
Hòa
20%
Thể Công - Viettel
60%
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
19/11 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
30/06 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | SL Nghệ An |
22/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
01/06 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | SL Nghệ An |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN
26/05 | SL Nghệ An | 2 - 3 | TX Nam Định |
17/05 | HL Hà Tĩnh | 0 - 1 | SL Nghệ An |
10/05 | SL Nghệ An | 1 - 2 | Hà Nội FC |
03/05 | Hải Phòng | 0 - 0 | SL Nghệ An |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
23/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Hải Phòng |
18/05 | QN Bình Định | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
11/05 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
02/05 | Thể Công - Viettel | 6 - 0 | SHB Đà Nẵng |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*1/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 5/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: 0.97*2*0.83
3/5 trận gần đây của SLNA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VTT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 18 | 51 |
2. | Hà Nội FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 21 | 46 |
3. | Thể Công - Viettel | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 38 |
4. | HL Hà Tĩnh | 24 | 7 | 14 | 3 | 22 | 17 | 35 |
5. | CA Hà Nội | 22 | 8 | 9 | 5 | 31 | 20 | 33 |
6. | Hải Phòng | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 32 |
7. | ĐA Thanh Hóa | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 31 |
8. | BCM Bình Dương | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | 29 |
9. | HA Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | 28 |
10. | Quảng Nam | 24 | 5 | 10 | 9 | 24 | 31 | 25 |
11. | TP.HCM | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | 25 |
12. | SL Nghệ An | 24 | 4 | 11 | 9 | 18 | 32 | 23 |
13. | QN Bình Định | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 33 | 21 |
14. | SHB Đà Nẵng | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN: