Số liệu thống kê, nhận định SLOVAN LIBEREC gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 32
Slovan Liberec
FT
0 - 2
(0-1)
Sigma Olomouc
- Thống kê Slovan Liberec đấu với Sigma Olomouc
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovan Liberec gặp Sigma Olomouc
Slovan Liberec
40%
Hòa
20%
Sigma Olomouc
40%
03/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovan Liberec |
25/11 | Sigma Olomouc | 1 - 4 | Slovan Liberec |
28/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
10/02 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
27/08 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo Slovan Liberec vs Sigma Olomouc
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovan Liberec gặp Sigma Olomouc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
2. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
3. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
8. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: