Số liệu thống kê, nhận định SLOVAN LIBEREC gặp VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 12
Slovan Liberec
FT
3 - 0
(1-0)
Vik.Plzen
- Thống kê Slovan Liberec đấu với Vik.Plzen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovan Liberec gặp Vik.Plzen
Slovan Liberec
40%
Hòa
40%
Vik.Plzen
20%
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
09/02 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Slovan Liberec |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
21/10 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Dukla Praha | 2 - 0 | Vik.Plzen |
Nhận định, soi kèo Slovan Liberec vs Vik.Plzen
Châu Á: 0.93*3/4 : 0*0.89
SLI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, PLZ thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của PLZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovan Liberec gặp Vik.Plzen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: