Số liệu thống kê, nhận định SPORTING LISBON gặp NACIONAL MADEIRA
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 30
Sporting Lisbon
FT
2 - 0
(0-0)
Nacional Madeira
- Thống kê Sporting Lisbon đấu với Nacional Madeira
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sporting Lisbon gặp Nacional Madeira
Sporting Lisbon
100%
Hòa
0%
Nacional Madeira
0%
- PHONG ĐỘ SPORTING LISBON
06/10 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Braga |
02/10 | Napoli | 2 - 1 | Sporting Lisbon |
28/09 | Estoril | 0 - 1 | Sporting Lisbon |
23/09 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Moreirense |
19/09 | Sporting Lisbon | 4 - 1 | Kairat Almaty |
- PHONG ĐỘ NACIONAL MADEIRA1
04/10 | Nacional Madeira | 3 - 2 | Moreirense |
29/09 | Braga | 0 - 1 | Nacional Madeira |
20/09 | Nacional Madeira | 1 - 2 | Arouca |
14/09 | Porto | 1 - 0 | Nacional Madeira |
30/08 | Casa Pia AC | 0 - 2 | Nacional Madeira |
Nhận định, soi kèo Sporting Lisbon vs Nacional Madeira
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPO khi thắng 8/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPO
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của SPO có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sporting Lisbon gặp Nacional Madeira
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Porto | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 1 | 22 |
2. | Sporting Lisbon | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
3. | Benfica | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 18 |
4. | Gil Vicente | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 4 | 16 |
5. | Moreirense | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 11 | 15 |
6. | Famalicao | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 13 |
7. | Vitoria Guimaraes | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 12 | 11 |
8. | Braga | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 8 | 10 |
9. | FC Alverca | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | 10 |
10. | Nacional Madeira | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | 10 |
11. | Arouca | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 19 | 9 |
12. | Rio Ave | 8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 13 | 8 |
13. | Santa Clara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | 8 |
14. | Casa Pia AC | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | 8 |
15. | CD Estrela | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 7 |
16. | Estoril | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 13 | 6 |
17. | Tondela | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | 5 |
18. | AVS Futebol | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 20 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA
BÌNH LUẬN: