TRỰC TIẾP ST. LOUIS CITY SC VS LOS ANGELES FC
VĐQG Mỹ, vòng 30
St. Louis City SC
FT
0 - 0
(0-0)
Los Angeles FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
St. Louis City SC
20%
Hòa
40%
Los Angeles FC
40%
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
11/05 | St. Louis City SC | 1 - 2 | San Diego |
08/05 | St. Louis City SC | 2 - 0 | Union Omaha |
04/05 | Seattle Sounders | 4 - 1 | St. Louis City SC |
28/04 | Los Angeles FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
20/04 | St. Louis City SC | 0 - 0 | Vancouver WC |
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC1
04/05 | Los Angeles FC | 2 - 0 | Houston Dynamo |
28/04 | Los Angeles FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
13/04 | Los Angeles FC | 2 - 1 | San Jose EQ |
10/04 | Inter Miami | 3 - 1 | Los Angeles FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để STLC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: STLC
Tài xỉu: 0.89*3*0.99
4/5 trận gần đây của STLC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Columbus Crew | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 12 | 25 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 14 | 25 | |||||||||||
3. | Philadelphia Union | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 12 | 23 | |||||||||||
4. | Inter Miami | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 21 | |||||||||||
5. | Nashville FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 15 | 20 | |||||||||||
6. | Charlotte FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 14 | 19 | |||||||||||
7. | Orlando City | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 18 | |||||||||||
8. | New York RB | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 13 | 18 | |||||||||||
9. | New England | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 17 | |||||||||||
10. | New York City | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | 17 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | 16 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 25 | 12 | |||||||||||
13. | Toronto | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 16 | 10 | |||||||||||
14. | Atlanta United | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | 10 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 16 | 6 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 26 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 22 | |||||||||||
3. | Portland Timbers | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 19 | 21 | |||||||||||
4. | San Diego | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 16 | 20 | |||||||||||
5. | Seattle Sounders | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 19 | |||||||||||
6. | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 17 | |||||||||||
7. | San Jose EQ | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 20 | 16 | |||||||||||
8. | Colorado Rapids | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | 16 | |||||||||||
9. | Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | 16 | |||||||||||
10. | Austin FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 8 | 15 | 16 | |||||||||||
11. | Real Salt Lake | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 18 | 13 | |||||||||||
12. | Sporting Kansas | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 22 | 10 | |||||||||||
13. | St. Louis City SC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 14 | 10 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | 10 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 28 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: