Số liệu thống kê, nhận định ST.POLTEN gặp AUST LUSTENAU
Hạng 2 Áo, vòng 13
St.Polten
FT
1 - 1
(0-0)
Aust Lustenau
- Thống kê St.Polten đấu với Aust Lustenau
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu St.Polten gặp Aust Lustenau
St.Polten
40%
Hòa
40%
Aust Lustenau
20%
22/02 | Aust Lustenau | 0 - 1 | St.Polten |
10/08 | St.Polten | 0 - 0 | Aust Lustenau |
01/11 | St.Polten | 4 - 0 | Aust Lustenau |
08/05 | Aust Lustenau | 3 - 0 | St.Polten |
31/10 | St.Polten | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ ST.POLTEN
12/09 | St.Polten | 3 - 1 | SV Stripfing |
30/08 | Rapid Wien II | 0 - 2 | St.Polten |
27/08 | Hertha Wels | 2 - 2 | St.Polten |
22/08 | SKU Amstetten | 0 - 0 | St.Polten |
15/08 | St.Polten | 2 - 1 | First Vienna |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU1
12/09 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Sturm Graz II |
29/08 | First Vienna | 1 - 1 | Aust Lustenau |
26/08 | Aust Lustenau | 0 - 2 | Kapfenberg |
22/08 | Aust Lustenau | 3 - 3 | SV Stripfing |
15/08 | Kapfenberg | 3 - 1 | Aust Lustenau |
Nhận định, soi kèo St.Polten vs Aust Lustenau
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PTEN khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PTEN
Tài xỉu: 0.95*3*0.87
3/5 trận gần đây của ALU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng St.Polten gặp Aust Lustenau
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | St.Polten | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 |
2. | Kapfenberg | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 8 | 12 |
3. | Austria Klagenfurt | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 10 | 12 |
4. | Admira | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 11 |
5. | Aust Lustenau | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 |
6. | Floridsdorfer AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 10 |
7. | Austria Wien II | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 10 |
8. | SKU Amstetten | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 |
9. | First Vienna | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 8 |
10. | Austria Salzburg | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | 7 |
11. | Liefering | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 9 | 4 |
12. | SW Bregenz | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | 3 |
13. | Hertha Wels | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 9 | 3 |
14. | SV Stripfing | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 14 | 2 |
15. | Sturm Graz II | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 14 | 2 |
16. | Rapid Wien II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO
BÌNH LUẬN: