Số liệu thống kê, nhận định STROMSGODSET gặp LILLESTROM
VĐQG Na Uy, vòng 19
Stromsgodset
FT
1 - 2
(0-1)
Lillestrom
- Thống kê Stromsgodset đấu với Lillestrom
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Stromsgodset gặp Lillestrom
Stromsgodset
40%
Hòa
20%
Lillestrom
40%
31/01 | Lillestrom | 0 - 2 | Stromsgodset |
17/08 | Stromsgodset | 3 - 2 | Lillestrom |
13/07 | Lillestrom | 3 - 1 | Stromsgodset |
09/05 | Stromsgodset | 3 - 3 | Lillestrom |
21/08 | Stromsgodset | 1 - 2 | Lillestrom |
- PHONG ĐỘ STROMSGODSET
01/09 | Stromsgodset | 3 - 1 | Molde |
24/08 | Bryne | 2 - 2 | Stromsgodset |
16/08 | Stromsgodset | 0 - 5 | Bodo Glimt |
03/08 | Stromsgodset | 2 - 0 | Haugesund |
31/07 | Bodo Glimt | 1 - 0 | Stromsgodset |
- PHONG ĐỘ LILLESTROM1
13/09 | Sogndal | 1 - 5 | Lillestrom |
30/08 | Lillestrom | 3 - 1 | Skeid Fotball |
23/08 | Raufoss IL | 1 - 2 | Lillestrom |
16/08 | Lillestrom | 3 - 0 | Start Kristiansand |
10/08 | Lillestrom | 5 - 1 | Aalesund |
Nhận định, soi kèo Stromsgodset vs Lillestrom
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LLE khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LLE
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
4/5 trận gần đây của LLE có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stromsgodset gặp Lillestrom
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bodo Glimt | 21 | 15 | 3 | 3 | 58 | 19 | 48 |
2. | Viking | 20 | 14 | 3 | 3 | 49 | 27 | 45 |
3. | Brann | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 30 | 40 |
4. | Tromso | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 27 | 39 |
5. | Fredrikstad | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 30 |
6. | Rosenborg | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 30 |
7. | Valerenga | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 35 | 30 |
8. | Sandefjord | 19 | 9 | 1 | 9 | 36 | 28 | 28 |
9. | KFUM Oslo | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 24 | 27 |
10. | Molde | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 28 | 27 |
11. | Sarpsborg | 20 | 6 | 7 | 7 | 31 | 30 | 25 |
12. | Kristiansund | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 42 | 24 |
13. | HamKam | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 34 | 21 |
14. | Bryne | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 37 | 20 |
15. | Stromsgodset | 20 | 4 | 1 | 15 | 26 | 45 | 13 |
16. | Haugesund | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 51 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY
BÌNH LUẬN: