TRỰC TIẾP TEPLICE VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 10
Teplice
FT
0 - 0
(0-0)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice
20%
Hòa
20%
Slavia Praha
60%
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
15/12 | Teplice | 1 - 0 | Slavia Praha |
17/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Teplice |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
01/10 | Teplice | 0 - 0 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
02/08 | Teplice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
19/07 | Teplice | 1 - 3 | Zlin |
12/07 | Jagiellonia | 0 - 1 | Teplice |
08/07 | Zaglebie Lubin | 1 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
03/08 | Slovacko | 0 - 1 | Slavia Praha |
27/07 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
21/07 | Slavia Praha | 2 - 2 | Hradec Kralove |
13/07 | Slavia Praha | 4 - 2 | Dynamo Dresden |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*1 1/2 : 0*0.97
TEP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.96*3*0.84
3/5 trận gần đây của TEP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 10 |
2. | Sparta Praha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
3. | Zlin | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
4. | MFK Karvina | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Jablonec | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 |
6. | Slovan Liberec | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 |
7. | Sigma Olomouc | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
8. | Vik.Plzen | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 5 |
9. | Teplice | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 |
10. | Bohemians 1905 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | 3 |
11. | Slovacko | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 |
12. | Hradec Kralove | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | Dukla Praha | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 |
14. | Mlada Boleslav | 3 | 0 | 1 | 2 | 7 | 9 | 1 |
15. | Banik Ostrava | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
16. | Pardubice | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: