Số liệu thống kê, nhận định UTRECHT gặp SPARTA ROTTERDAM
VĐQG Hà Lan, vòng Play Off
Utrecht
FT
1 - 2
(0-2)
Sparta Rotterdam
- Thống kê Utrecht đấu với Sparta Rotterdam
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Utrecht gặp Sparta Rotterdam
Utrecht
40%
Hòa
20%
Sparta Rotterdam
40%
| 17/08 | Sparta Rotterdam | 2 - 1 | Utrecht |
| 15/05 | Utrecht | 1 - 1 | Sparta Rotterdam |
| 03/11 | Sparta Rotterdam | 1 - 4 | Utrecht |
| 24/05 | Utrecht | 3 - 1 | Sparta Rotterdam |
| 12/05 | Utrecht | 0 - 1 | Sparta Rotterdam |
- PHONG ĐỘ UTRECHT
- PHONG ĐỘ SPARTA ROTTERDAM1
| 21/12 | Volendam | 0 - 1 | Sparta Rotterdam |
| 19/12 | Willem II | 1 - 5 | Sparta Rotterdam |
| 14/12 | Sparta Rotterdam | 0 - 3 | Heerenveen |
| 07/12 | Sparta Rotterdam | 1 - 0 | NAC Breda |
| 30/11 | NEC Nijmegen | 3 - 1 | Sparta Rotterdam |
Nhận định, soi kèo Utrecht vs Sparta Rotterdam
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
UTR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên UTR khi thắng 9/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: UTR
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của UTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SROT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Utrecht gặp Sparta Rotterdam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 1 | 1 | 52 | 21 | 46 |
| 2. | Feyenoord | 17 | 11 | 2 | 4 | 42 | 21 | 35 |
| 3. | NEC Nijmegen | 17 | 8 | 5 | 4 | 43 | 29 | 29 |
| 4. | Ajax | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 22 | 27 |
| 5. | Twente | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 21 | 25 |
| 6. | AZ Alkmaar | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 28 | 25 |
| 7. | Groningen | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 19 | 24 |
| 8. | Utrecht | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 23 | 23 |
| 9. | Heerenveen | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 24 | 23 |
| 10. | Sparta Rotterdam | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 31 | 23 |
| 11. | Fortuna Sittard | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | 21 |
| 12. | Go Ahead Eagles | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 29 | 19 |
| 13. | SBV Excelsior | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 27 | 19 |
| 14. | Zwolle | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 38 | 19 |
| 15. | Telstar | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | 15 |
| 16. | Volendam | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 31 | 14 |
| 17. | Heracles Almelo | 17 | 4 | 2 | 11 | 26 | 44 | 14 |
| 18. | NAC Breda | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 26 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN
BÌNH LUẬN:

