TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS ADELAIDE UTD
VĐQG Australia, vòng 19
Wellington Phoenix
Ben Old (34')
FT
3 - 2
(1-0)
Adelaide Utd
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ben Old
34'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Alexander Paulsen
-
4Scott Wootton
-
18Lukas Kelly-Heald
-
3Finn Surman
-
17Youstin Salas
-
12Mohamed Al-Taay
-
14Alex Rufer
-
8Benjamin Old
-
6Tim Payne
-
10David Ball
-
11Bozhidar Kraev
- Đội hình dự bị:
-
5Fin Conchie
-
19Sam Sutton
-
24Oskar van Hattum
-
25Jack Duncan
-
7Kosta Barbarouses
-
26Isaac Hughes
-
43Matt Sheridan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1James Delianov
-
3Ben Warland
-
51Panagiotis Kikianis
-
8Isaías
-
7Ryan Kitto
-
43Giuseppe Bovalina
-
55Ethan Alagich
-
6Stefan Mauk
-
42Austin Ayoubi
-
2Harry Van Der Saag
-
17Luka Jovanovic
- Đội hình dự bị:
-
21Javi López
-
40Ethan Cox
-
37Jonny Yull
-
9Hiroshi Ibusuki
-
22Ryan Tunnicliffe
-
19Yaya Dukuly
-
66Nestory Irankunda
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
20%
Hòa
20%
Adelaide Utd
60%
11/01 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Adelaide Utd |
03/03 | Wellington Phoenix | 3 - 2 | Adelaide Utd |
04/01 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Wellington Phoenix |
05/05 | Adelaide Utd | 2 - 0 | Wellington Phoenix |
17/03 | Adelaide Utd | 5 - 1 | Wellington Phoenix |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ ADELAIDE UTD1
15/02 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Newcastle Jets |
07/02 | Adelaide Utd | 1 - 0 | Melbourne City |
01/02 | Sydney FC | 4 - 1 | Adelaide Utd |
22/01 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Auckland FC |
18/01 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Melb. Victory |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ADE khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ADE
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
4/5 trận gần đây của ADE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auckland FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 13 | 39 |
2. | Adelaide Utd | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 31 |
3. | Melb. Victory | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 29 |
4. | WS Wanderers | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 31 | 28 |
5. | Melbourne City | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 28 |
6. | Sydney FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 39 | 30 | 26 |
7. | Western United | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 26 |
8. | Macarthur FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 25 |
9. | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | 21 |
10. | Central Coast | 18 | 4 | 9 | 5 | 20 | 31 | 21 |
11. | Wellington Phoenix | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | 19 |
12. | Perth Glory | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 41 | 11 |
13. | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: