TRỰC TIẾP WESTERLO VS CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 33
Westerlo
FT
0 - 0
(0-0)
Club Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Westerlo
0%
Hòa
20%
Club Brugge
80%
26/12 | Club Brugge | 4 - 3 | Westerlo |
19/10 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
21/01 | Club Brugge | 3 - 0 | Westerlo |
06/08 | Westerlo | 0 - 1 | Club Brugge |
16/04 | Westerlo | 0 - 0 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ WESTERLO
09/03 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
03/03 | OH Leuven | 0 - 0 | Westerlo |
23/02 | Westerlo | 1 - 3 | Charleroi |
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
10/02 | Westerlo | 4 - 2 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
05/03 | Club Brugge | 1 - 3 | Aston Villa |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
23/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
19/02 | Atalanta | 1 - 3 | Club Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.88
WETE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BRUG thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của WETE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 29 | 20 | 5 | 4 | 53 | 32 | 65 |
2. | Club Brugge | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 34 | 56 |
3. | Union Saint-Gilloise | 29 | 15 | 10 | 4 | 48 | 23 | 55 |
4. | Anderlecht | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 27 | 48 |
5. | Gent | 29 | 11 | 12 | 6 | 40 | 31 | 45 |
6. | Antwerpen | 28 | 11 | 9 | 8 | 42 | 32 | 42 |
7. | Standard Liege | 29 | 10 | 8 | 11 | 22 | 35 | 38 |
8. | Charleroi | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 32 | 37 |
9. | KV Mechelen | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 39 | 35 |
10. | Westerlo | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 48 | 34 |
11. | OH Leuven | 29 | 7 | 13 | 9 | 25 | 31 | 34 |
12. | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | 32 |
13. | Dender | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 49 | 32 |
14. | Sint Truiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 53 | 31 |
15. | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | 23 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 53 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: