TRỰC TIẾP WS WANDERERS VS ADELAIDE UTD
VĐQG Australia, vòng 8
WS Wanderers
Dylan Pierias (23')
FT
1 - 0
(1-0)
Adelaide Utd
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Isaias Sanchez
Nicholas Ansel -
Tate Russell
Marcus Antonsso80'
-
Marcelo
78'
-
Joshua Brillante
78'
-
78'
Ryan Tunnicliffe
-
Dylan Scicluna
75'
-
72'
Hiroshi Ibusuki
Ryan Kitt -
72'
Javi Lopez
Luka Jovanovi -
Dylan Scicluna
Aidan Simmons (chấn thương)65'
-
Lachlan Brook
Valentino Yue65'
-
Marcus Younis
Dylan Pieria65'
-
59'
Jonny Yull
Luke Duze -
45'
Nestory Irankunda
Ethan Alagic -
Dylan Pierias
23'
-
Oscar Priestman
Thomas Beadling (chấn thương)18'
- THỐNG KÊ
14(5) | Sút bóng | 11(3) |
6 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 4 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20L. Thomas
-
31A. Simmons
-
6Marcelo
-
16T. Beadling
-
19J. Clisby
-
7D. Pierias
-
25J. Brillante
-
21J. Hendrix
-
11V. Yuel
-
14N. Milanovic
-
9M. Antonsson
- Đội hình dự bị:
-
13T. Russell
-
35Z. Sapsford
-
40J. Gibson
-
36O. Priestman
-
29D. Scicluna
-
39M. Younis
-
17L. Brook
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
46J. Gauci
-
7R. Kitto
-
4N. Ansell
-
41A. Popovic
-
43G. Bovalina
-
22R. Tunnicliffe
-
10Z. Clough
-
55E. Alagich
-
23L. Duzel
-
26B. Halloran
-
17L. Jovanovic
- Đội hình dự bị:
-
9H. Ibusuki
-
31B. Oliveira
-
1J. Delianov
-
37J. Yull
-
66N. Irankunda
-
21Javi Lopez
-
8Isaias
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ADE khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ADE
Tài xỉu: 0.91*3 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của WSYD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ADE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auckland FC | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 20 | 45 |
2. | Western United | 21 | 11 | 5 | 5 | 46 | 30 | 38 |
3. | Melbourne City | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 20 | 37 |
4. | Melb. Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 36 |
5. | WS Wanderers | 21 | 10 | 5 | 6 | 49 | 36 | 35 |
6. | Adelaide Utd | 21 | 9 | 6 | 6 | 46 | 45 | 33 |
7. | Sydney FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 44 | 34 | 30 |
8. | Macarthur FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 41 | 37 | 29 |
9. | Newcastle Jets | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 37 | 26 |
10. | Central Coast | 22 | 5 | 10 | 7 | 26 | 40 | 25 |
11. | Wellington Phoenix | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 33 | 21 |
12. | Brisbane Roar | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 40 | 11 |
13. | Perth Glory | 22 | 2 | 5 | 15 | 15 | 51 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: