Số liệu thống kê, nhận định ZBROJOVKA BRNO gặp TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 29
Zbrojovka Brno
FT
0 - 0
(0-0)
Teplice
- Thống kê Zbrojovka Brno đấu với Teplice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zbrojovka Brno gặp Teplice
Zbrojovka Brno
0%
Hòa
100%
Teplice
0%
| 25/05 | Teplice | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 12/03 | Teplice | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 17/11 | Teplice | 2 - 2 | Zbrojovka Brno |
| 17/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 2 | Teplice |
| 25/04 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
| 13/11 | Zbrojovka Brno | 0 - 3 | Hradec Kralove |
| 09/11 | Sparta Praha B | 0 - 3 | Zbrojovka Brno |
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
| 13/12 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
| 06/12 | Teplice | 1 - 2 | Slavia Praha |
| 30/11 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Teplice |
| 22/11 | Teplice | 1 - 0 | Banik Ostrava |
| 09/11 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Zbrojovka Brno vs Teplice
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRNO khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của BRNO có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zbrojovka Brno gặp Teplice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 30 | 29 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 21 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

