Số liệu thống kê, nhận định ZVEZDA RYAZAN NỮ gặp MONTPELLIER NỮ
C1 Châu Âu Nữ, vòng 1/32
Zvezda Ryazan Nữ
FT
0 - 2
(0-0)
Montpellier Nữ
- Thống kê Zvezda Ryazan Nữ đấu với Montpellier Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zvezda Ryazan Nữ gặp Montpellier Nữ
Zvezda Ryazan Nữ
50%
Hòa
0%
Montpellier Nữ
50%
- PHONG ĐỘ ZVEZDA RYAZAN NỮ
| 27/09 | Zvezda Ryazan Nữ | 0 - 1 | LSK Kvinner Nữ |
| 14/09 | LSK Kvinner Nữ | 3 - 0 | Zvezda Ryazan Nữ |
| 11/10 | Zvezda Ryazan Nữ | 0 - 2 | Montpellier Nữ |
| 05/10 | Montpellier Nữ | 0 - 1 | Zvezda Ryazan Nữ |
| 12/10 | Zvezda Ryazan Nữ | 0 - 4 | Man City Nữ |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER NỮ1
| 29/03 | Chelsea Nữ | 3 - 1 | Montpellier Nữ |
| 22/03 | Montpellier Nữ | 0 - 2 | Chelsea Nữ |
| 16/11 | Montpellier Nữ | 6 - 0 | Brescia Nữ |
| 08/11 | Brescia Nữ | 2 - 3 | Montpellier Nữ |
| 11/10 | Zvezda Ryazan Nữ | 0 - 2 | Montpellier Nữ |
Nhận định, soi kèo Zvezda Ryazan Nữ vs Montpellier Nữ
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZRYAW khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZRYAW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ZRYAW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của MOPW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zvezda Ryazan Nữ gặp Montpellier Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Barcelona Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 13 |
| 2. | Lyon Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 5 | 13 |
| 3. | Chelsea Nữ | 5 | 3 | 2 | 0 | 18 | 2 | 11 |
| 4. | Juventus Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 10 |
| 5. | Real Madrid Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 10 |
| 6. | Bayern Munich Nữ | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 13 | 10 |
| 7. | Wolfsburg Nữ | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 9 |
| 8. | Arsenal Nữ | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 9 |
| 9. | Man Utd Nữ | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
| 10. | Paris FC Nữ | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | 8 |
| 11. | Atletico Madrid Nữ | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 5 | 7 |
| 12. | OH Leuven Nữ | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | 6 |
| 13. | Valerenga Nữ | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | 4 |
| 14. | Twente Nữ | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | 2 |
| 15. | Benfica Nữ | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 10 | 1 |
| 16. | PSG Nữ | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | 1 |
| 17. | Roma Nữ | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 18 | 1 |
| 18. | St.Polten Nữ | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 22 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU ÂU NỮ
BÌNH LUẬN:

