Số liệu thống kê, nhận định CONCORDIA CHIAJNA gặp POLI TIMISOARA
VĐQG Romania, vòng 1
Concordia Chiajna
FT
0 - 1
(0-0)
Poli Timisoara
(50') C. Bîrnoi (Kiến tạo: A. Munteanu)
- Thống kê Concordia Chiajna đấu với Poli Timisoara
| 9(3) | Sút bóng | 13(3) |
| 5 | Phạt góc | 2 |
| 15 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Số liệu đối đầu Concordia Chiajna gặp Poli Timisoara
Concordia Chiajna
40%
Hòa
0%
Poli Timisoara
60%
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA1
| 01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Concordia Chiajna vs Poli Timisoara
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIMI khi thắng 4/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIMI
Tài xỉu: 0.85*2*0.99
4/5 trận gần đây của CCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TIMI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Concordia Chiajna gặp Poli Timisoara
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 28 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 16 |
| 11. | UTA Arad | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 24 | 16 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 28 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 11/07 | |||
| 22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
| Thứ 7, ngày 12/07 | |||
| 01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
| C.Nhật, ngày 13/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 14/07 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 3, ngày 15/07 | |||
| 01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |