Số liệu thống kê, nhận định MARSEILLE gặp NIMES
VĐQG Pháp, vòng 20
Marseille
FT
1 - 2
(0-0)
Nimes
- Thống kê Marseille đấu với Nimes
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Marseille
-
16Yohann Pele
-
29Pol Lirola
-
15Caleta-Car
-
3A. Gonzalez
-
2H.Sakai
-
21V. Rongier
-
4B. Kamara
-
8Sanson
-
26Thauvin
-
9D. Benedetto
-
10Payet
- Đội hình dự bị:
-
28V. Germain
-
7Radonjic
-
23M. Ake
-
22P. Gueye
-
17M. Cuisance
-
24S. Khaoui
-
5L. Balerdi
-
25Nagatomo
-
1Ngapandouetnbu
Đội hình Nimes
-
30B. Reynet
-
3B. Meling
-
8L. Deaux
-
23A. Briancon
-
29S. Alakouch
-
12L. Fomba
-
18A. Cubas
-
20R. Ripart
-
7N. Eliasson
-
10Z. Ferhat
-
28M. Kone
- Đội hình dự bị:
-
11M. Ahlinvi
-
26F. Miguel
-
13K. Aribi
-
21Guessoum
-
15G. Paquiez
-
25N. Roux
-
22Y. Benrahou
Số liệu đối đầu Marseille gặp Nimes
Marseille
60%
Hòa
0%
Nimes
40%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ NIMES1
Nhận định, soi kèo Marseille vs Nimes
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.98
NIM thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Marseille gặp Nimes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | Lens | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 19 |
| 3. | Marseille | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 18 |
| 4. | Lyon | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 18 |
| 5. | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 17 |
| 6. | Monaco | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
| 7. | Strasbourg | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 16 |
| 8. | Nice | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | 14 |
| 9. | Toulouse | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 13 |
| 10. | Stade Rennais | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Le Havre | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 |
| 15. | Angers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | 9 |
| 16. | Lorient | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | 8 |
| 17. | Auxerre | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
| 18. | Metz | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 26 | 2 |