Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 13
Arnaud Nordin (90+3')
Issiaga Sylla (45+2')
FT
(PEN 54') Jonathan David
(PEN 44') Jonathan David
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Lille trực tiếp
-
90+13'
Hakon Haraldsson -
90+9'
Mitchel Bakker -
Tanguy Coulibaly
90+9'
-
Arnaud Nordin
90+3'
-
90'
Mohamed Bayo
Jonathan Davi -
90'
Thomas Meunier
Matias Fernandez-Pard -
89'
Matias Fernandez-Pardo -
Gabriel Bares
Nikola Maksimovi88'
-
Modibo Sagnan
83'
-
Tanguy Coulibaly
Teji Savanier (chấn thương)81'
-
77'
Gabriel Gudmundsson
Mitchel Bakke -
68'
Hakon Haraldsson
Ngalayel Muka -
68'
Osame Sahraoui
Remy Cabell -
Rabby Nzingoula
Jordan Ferr63'
-
Modibo Sagnan
Becir Omeragi63'
-
Junior Ndiaye
Wahbi Khazr63'
-
54'
Jonathan David -
52'
Remy Cabella -
Teji Savanier
52'
-
47'
Alexsandro Ribeiro -
Issiaga Sylla
45+2'
-
44'
Jonathan David -
Enzo Tchato
35'
-
26'
Ngalayel Mukau -
Nikola Maksimovic
09'
- Thống kê Montpellier đấu với Lille
11(5) | Sút bóng | 13(4) |
7 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 21 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
4 | Thẻ vàng | 5 |
3 | Việt vị | 1 |
42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
29E. Tchato
-
52N. Maksimovic
-
27B. Omeragic
-
3I. Sylla
-
12J. Ferri
-
13J. Chotard
-
9M. Al Tamari
-
11T. Savanier
-
7A. Nordin
-
10W. Khazri
-
41Junior Ndiaye
-
15G. Bares
-
38A. Gueguin
-
70T. Coulibaly
-
17T. Sainte-Luce
-
5M. Sagnan
-
77F. Sacko
-
19R. Nzingoula
-
16D. Bertaud
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
20M. Bakker
-
4Alexsandro
-
18B. Diakite
-
2A. Mandi
-
32A. Bouaddi
-
21B. Andre
-
10R. Cabella
-
17N. Mukau
-
19Fernandez-Pardo
-
9J. David
-
1V. Mannone
-
26Andre Gomes
-
31Ismaily
-
7H. Haraldsson
-
36O. Toure
-
27M. Bayo
-
5Gudmundsson
-
11O. Sahraoui
-
12T. Meunier
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Lille
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
19/08 | Le Mans | 1 - 2 | Montpellier |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
02/08 | Montpellier | 4 - 1 | Chateauroux |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Lille
Châu Á: 0.85*3/4 : 0*-0.97
MOP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, LIL thi đấu khởi sắc với 2 chiến thắng vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Lille
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |