Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 19
FT
(84') Ludovic Blas
(81') Mostafa Mohamed
(45+13') Andrei Girotto
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nantes trực tiếp
-
Falaye Sacko
Christopher Jullie86'
-
85'
Lohann Doucet
Pedro Chirivell -
85'
Marcus Coco
Ludovic Bla -
84'
Ludovic Blas -
81'
Mostafa Mohamed -
Khalil Fayad
Jordan Ferr79'
-
Nicolas Cozza
Faitout Maouass78'
-
69'
Moses Simon -
Elye Wahi
67'
-
Elye Wahi
67'
-
Arnaud Nordin
Valere Germai65'
-
Joris Chotard
Leo Lero64'
-
60'
Mostafa Mohamed
Evann Guessan -
60'
Samuel Moutoussamy
Nathan Zez -
45+13'
Andrei Girotto -
45+11'
Evann Guessand -
Wahbi Khazri
42'
-
16'
Sebastien Corchia
Charles Traore (chấn thương)
- Thống kê Montpellier đấu với Nantes
| 11(5) | Sút bóng | 11(7) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 13 | Phạm lỗi | 14 |
| 2 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
29E. Tchato
-
6C. Jullien
-
75M. Sakho
-
27F. Maouassa
-
12J. Ferri
-
18L. Leroy
-
21E. Wahi
-
11T. Savanier
-
99W. Khazri
-
9V. Germain
-
13J. Chotard
-
28B. Makouana
-
7A. Nordin
-
77F. Sacko
-
26T. Tamas
-
31N. Cozza
-
90B. Kamara
-
22K. Fayad
-
10S. Mavididi
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
93C. Traore
-
44N. Zeze
-
3A. Girotto
-
21J. Castelletto
-
28F. Centonze
-
27M. Simon
-
5Chirivella
-
17M. Sissoko
-
7E. Guessand
-
10L. Blas
-
24S. Corchia
-
16R. Descamps
-
8Moutoussamy
-
20L. Doucet
-
11M. Coco
-
63Michel Diaz
-
31Mostafa Mohamed
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Nantes
| 18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
| 01/09 | Montpellier | 1 - 3 | Nantes |
| 27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
| 22/10 | Nantes | 2 - 0 | Montpellier |
| 20/05 | Nantes | 0 - 3 | Montpellier |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Nantes
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
MOP thi đấu thất thường: thua 3 trận gần nhất. Trong khi đó, NAN chơi ổn định khi bất bại 4 trận vừa qua.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.96
4/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |