Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 13
Nantes
Chidozie Awaziem (90+1')
FT
1 - 1
(0-1)
Lorient
(O.g 45+1') Chidozie Awaziem
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Lorient trực tiếp
-
90+2'
Nathaniel Adjei
Bamo Meït -
Chidozie Awaziem
90+1'
-
Amady Camara
Dehmaine Tabibo81'
-
76'
Darlin Yongwa -
71'
Mohamed Bamba
Sambou Souman -
Herba Guirassy
Mayckel Lahdo (chấn thương)61'
-
Johann Lepenant
Kwon Hyeok-Ky59'
-
Mostafa Mohamed
Youssef El-Arab59'
-
59'
Jean-Victor Makengo
Aiyegun Tosi -
59'
Pablo Pagis
Dermane Kari -
Anthony Lopes
45+6'
-
45+1'
Chidozie Awaziem
- Thống kê Nantes đấu với Lorient
| 9(1) | Sút bóng | 7(1) |
| 1 | Phạt góc | 1 |
| 17 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lopes
-
98K. Amian
-
6C. Awaziem
-
78Tylel Tati
-
3N. Cozza
-
17D. Tabibou
-
5Hyeok-Kyu
-
80J. Mwanga
-
15M. Lahdo
-
19Y. El Arabi
-
10M. Abline
- Đội hình dự bị:
-
8J. Lepenant
-
14A. Camara
-
7H. Hyun-Seok
-
26U. Radakovic
-
11B. Guirassy
-
18F. Centonze
-
30P. Carlgren
-
31Mostafa Mohamed
-
52B. Deuff
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
44D. Yongwa
-
3M. Talbi
-
5B. Meite
-
43A. Kouassi
-
8N. Cadiou
-
62A. Avom
-
11T. Le Bris
-
29D. Karim
-
15A. Tosin
-
28S. Soumano
- Đội hình dự bị:
-
21B. Kamara
-
17J. Makengo
-
97S. Siba
-
10P. Pagis
-
93Mvuka Mugisha
-
9M. Bamba
-
19L. Abergel
-
32N. Adjei
-
12B. Dieng
Số liệu đối đầu Nantes gặp Lorient
Nantes
40%
Hòa
40%
Lorient
20%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Nantes vs Lorient
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Nantes khi thắng 6/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của Nantes có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Lorient cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 22/11 | |||
| 02h45 | Nice | 1 - 5 | Marseille |
| 22h59 | Lens | 1 - 0 | Strasbourg |
| C.Nhật, ngày 23/11 | |||
| 01h00 | Stade Rennais | 4 - 1 | Monaco |
| 03h05 | PSG | 3 - 0 | Le Havre |
| 21h00 | Auxerre | 0 - 0 | Lyon |
| 23h15 | Toulouse | 0 - 1 | Angers |
| 23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lorient |
| 23h15 | Stade Brestois | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 24/11 | |||
| 02h45 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |