Số liệu thống kê, nhận định PSG gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 12
PSG
Angel Di Maria (88')
Marquinhos (74')
FT
2 - 1
(0-1)
Lille
(31') Jonathan David
- Diễn biến trận đấu PSG vs Lille trực tiếp
-
Ander Herrera
Angel Di Maria (chấn thương)90+3'
-
90'
Yusuf Yazici
Jonathan Bamb -
Angel Di Maria
88'
-
85'
Ivo Grbic -
Neymar
85'
-
Julian Draxler
Georginio Wijnaldu84'
-
79'
Timothy Weah
Jonathan Ikon -
75'
Amadou Onana
Burak Yilma -
Marquinhos
74'
-
Nuno Mendes
Juan Berna65'
-
Colin Dagba
Thilo Kehre65'
-
63'
Mehmet Zeki Çelik -
57'
Renato Sanches -
Mauro Icardi
Lionel Mess45'
-
36'
Burak Yilmaz -
31'
Jonathan David -
05'
Reinildo
- Thống kê PSG đấu với Lille
| 17(6) | Sút bóng | 11(3) |
| 4 | Phạt góc | 5 |
| 7 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 0 | Việt vị | 4 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình PSG
-
50G. Donnarumma
-
3Kimpembe
-
5Marquinhos
-
14Juan Bernat
-
24T. Kehrer
-
15Danilo Pereira
-
27I. Gueye
-
18Wijnaldum
-
30Messi
-
10Neymar
-
11Di Maria
- Đội hình dự bị:
-
1Navas
-
22A. Diallo
-
21A. Herrera
-
12Rafinha
-
23J. Draxler
-
9M. Icardi
-
17C. Dagba
-
28Éric Ebimbe
-
25N. Mendes
Đội hình Lille
-
1I. Grbic
-
3Tiago Djalo
-
6Jose Fonte
-
28Reinildo
-
2M. Celik
-
8Xeka
-
18Renato Sanches
-
7J. Bamba
-
10J. Ikone
-
17B. Yılmaz
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
26J. Pied
-
16A. Jakubech
-
11Y. Yazıcı
-
5Gudmundsson
-
33Kouadio Dabila
-
20A. Gomes
-
22T. Weah
-
19I. Lihadji
-
24A. Onana
Số liệu đối đầu PSG gặp Lille
PSG
60%
Hòa
40%
Lille
0%
- PHONG ĐỘ PSG
| 01/11 | PSG | 1 - 0 | Nice |
| 30/10 | Lorient | 1 - 1 | PSG |
| 25/10 | Stade Brestois | 0 - 3 | PSG |
| 22/10 | B.Leverkusen | 2 - 7 | PSG |
| 18/10 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo PSG vs Lille
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/2*0.90
PSG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LIL thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.83*3*-0.95
3/5 trận gần đây của PSG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LIL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng PSG gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 |
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 |
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 11. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 |
| 12. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 |
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 |
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 |
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 |
| 17. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 |