Số liệu thống kê, nhận định PSG gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 24
Desire Doue (37')
Ousmane Dembele (28')
Marquinhos (22')
Bradley Barcola (06')
FT
(80') Jonathan David
- Diễn biến trận đấu PSG vs Lille trực tiếp
-
90+2'
Ismaily -
80'
Ismaily
Gabriel Gudmundsso -
80'
Jonathan David -
Lee Kang-In
Desire Dou75'
-
63'
Ayyoub Bouaddi
Ngalayel Muka -
63'
Jonathan David
Chuba Akpo -
Vitinha
Joao Neve63'
-
Khvicha Kvaratskhelia
Ousmane Dembel63'
-
Willian Pacho
Nuno Mende62'
-
Warren Zaïre-Emery
Achraf Hakim62'
-
45'
Hakon Haraldsson
Mitchel Bakke -
45'
Ethan Mbappe
Angel Gome -
39'
Thomas Meunier -
Desire Doue
37'
-
Ousmane Dembele
28'
-
Marquinhos
22'
-
Bradley Barcola
06'
- Thống kê PSG đấu với Lille
| 26(11) | Sút bóng | 6(2) |
| 9 | Phạt góc | 3 |
| 6 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình PSG
-
1G. Donnarumma
-
35Beraldo
-
5Marquinhos
-
25N. Mendes
-
2A. Hakimi
-
8Fabian Ruiz
-
87Joao Neves
-
14D. Doué
-
9Goncalo Ramos
-
29B. Barcola
-
10O. Dembele
-
21Hernandez
-
24S. Mayulu
-
39M. Safonov
-
7K. Kvaratskhelia
-
19L. Kang-In
-
3Kimpembe
-
33Zaire-Emery
-
51W. Pacho
-
17Vitinha
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
4Alexsandro
-
18B. Diakite
-
5Gudmundsson
-
12T. Meunier
-
17N. Mukau
-
21B. Andre
-
6N. Bentaleb
-
24C. Akpom
-
20M. Bakker
-
8A. Gomes
-
10R. Cabella
-
9J. David
-
2A. Mandi
-
29E. Mbappé
-
1V. Mannone
-
26André Gomes
-
32A. Bouaddi
-
7H. Haraldsson
-
31Ismaily
Số liệu đối đầu PSG gặp Lille
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 24/11 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
Nhận định, soi kèo PSG vs Lille
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/4*-0.97
PSG đang thi đấu ổn định: thắng liên tiếp 10 trận gần đây. Trong khi đó, LIL thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: -0.97*3 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng PSG gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |