Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp MAN UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 2
Tottenham
Lisandro Martinez (O.g 83')
Pape Matar Sarr (49')
FT
2 - 0
(0-0)
Man Utd
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Man Utd trực tiếp
-
Emerson Royal
Pedro Porr88'
-
Manor Solomon
Dejan Kulusevsk88'
-
85'
Anthony Martial
Marcus Rashfor -
85'
Facundo Pellistri
Mason Moun -
Lisandro Martinez
83'
-
Pierre-Emile Hojbjerg
Pape Matar Sar76'
-
Ivan Perisic
Richarliso70'
-
Ben Davies
Destiny Udogi70'
-
66'
Diogo Dalot
Aaron Wan-Bissak -
66'
Jadon Sancho
Alejandro Garnach -
66'
Christian Eriksen
Anton -
Destiny Udogie
63'
-
Pape Matar Sarr
49'
-
39'
Bruno Fernandes -
38'
Antony -
33'
Aaron Wan-Bissaka
- Thống kê Tottenham đấu với Man Utd
| 17(6) | Sút bóng | 22(6) |
| 5 | Phạt góc | 6 |
| 9 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Tottenham
-
13G. Vicario
-
23Pedro Porro
-
37M. van de Ven
-
17C. Romero
-
38I. Udogie
-
29P. Sarr
-
8Y. Bissouma
-
21D. Kulusevski
-
10J. Maddison
-
7Heung-Min Son
-
9Richarlison
- Đội hình dự bị:
-
33B. Davies
-
5P. Hojbjerg
-
6D. Sanchez
-
12Emerson
-
14I. Perisic
-
20F. Forster
-
4O. Skipp
-
27M. Solomon
-
18Lo Celso
Đội hình Man Utd
-
24A. Onana
-
23L. Shaw
-
6L. Martinez
-
19R. Varane
-
29Wan-Bissaka
-
18Casemiro
-
49A. Garnacho
-
7Mason Mount
-
8B. Fernandes
-
21Antony
-
10M. Rashford
- Đội hình dự bị:
-
20Diogo Dalot
-
28F. Pellistri
-
14Eriksen
-
40R. Vitek
-
39McTominay
-
27W. Weghorst
-
2V. Lindelof
-
9A. Martial
-
25J. Sancho
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Man Utd
Tottenham
80%
Hòa
20%
Man Utd
0%
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- PHONG ĐỘ MAN UTD1
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Man Utd
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94
MU đang thi đấu tự tin khi thắng 2/3 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MU khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.93*3*0.95
5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Man Utd
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 02h00 | West Ham Utd | 1 - 5 | Chelsea |
| 18h30 | Man City | 0 - 2 | Tottenham |
| 21h00 | Brentford | 1 - 0 | Aston Villa |
| 21h00 | Burnley | 2 - 0 | Sunderland |
| 21h00 | Bournemouth | 1 - 0 | Wolves |
| 23h30 | Arsenal | 5 - 0 | Leeds Utd |
| C.Nhật, ngày 24/08 | |||
| 20h00 | Crystal Palace | 1 - 1 | Nottingham Forest |
| 20h00 | Everton | 2 - 0 | Brighton |
| 22h30 | Fulham | 1 - 1 | Man Utd |
| Thứ 3, ngày 26/08 | |||
| 02h00 | Newcastle | 2 - 3 | Liverpool |